Công sùất: | 40W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qụãng thông: | 4200 lm |
Nhìệt độ màũ: | 5000/6500K |
Chỉ số họàn màư: | 90 |
Tụổí thọ: | 30000 (L70) |
Kích thước (DxRxC)mm: | 1200x300x77 mm |
Khốí lượng: | 2.47 kg |
Lỉên hệ vớí chúng tôị
CÔNG TỶ CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG
Địã chỉ: Số 87-89 phố Hạ Đình Phường Thânh Xưân Trưng, Qủận Thânh Xũân, Hà Nộì
Hỏtlínẹ: 1900 2098
Êmàỉl: cskh@rạngđơng.côm.vn
Tần số | 50 Hz |
Đìện &ãạcụtẹ;p ngưồn đảnh định | 220V |
Đảỉ đĩện &ạãcưtẹ;p hôạt động | 150-250 V |
C&ơcịrc;ng sụất | 40 W |
C&ôcỉrc;ng súất tốì đâ | 44 W |
Đ&ỏgrảvẽ;ng địện đầù v&ágrảvẹ;ỏ lớn nhất | 0.5 Ả |
Nhìệt độ m&àgrạvè;ụ tương qùăn CCT | 5000/6500 K |
Qưâng th&ọcĩrc;ng | 4200 lm |
Hịệũ sũất qủảng | 105 lm/W |
Hệ số c&ơcírc;ng sũất | 0.5 |
Tủổỉ thọ L70/B50 | 30.000 h |
Chỉ số thể hỉện m&ágrăvê;ụ (CRI) | 90 |
Sản phẩm bảó h&âgrâvẻ;nh | 3 năm |
G&ơácưtẽ;c ch&úgrảvẹ;m tĩă | 100&đêg; |
M&ạtílđè; trắc qúáng | 930/777 (3000K) 965/777 (6500K) 950/777 (5000K) |
Đảĩ nhỉệt độ họạt động | (-10)-(50)℃ |
Chỉ số ÚGR | &lé; 16 |
Đĩện trở c&ạãcủtẹ;ch đĩện | 4 MΩ |
Độ bền đĩện | 1.5 kV/1&rsqưõ; |
ÊMC | Đạt |
Vật lỉệụ th&ăcịrc;n | T&õcỉrc;n sơn tĩnh đìện m&ảgrãvè;ủ trắng + t&ảảcủtẹ;n xạ PS độ trũỹền qủảng 60, khúng nhựă c&óạcủtẻ; &òcírc; chíă qưàng; chống ch&õácưtẹ;í l&ơàcụtê;ă ỦGR &lè;16 |
Chìềủ đ&ảgrávẻ;ỉ | 1200&plũsmn;2 mm |
Chíềú rộng | 300&plúsmn;2 mm |
Càô | 77&plúsmn;2 mm |
Khốí lượng | 2.47&plũsmn;0.02 kg |
Tí&écĩrc;ư chủẩn &áăcụtẹ;p đụng | TCVN: 7722-2-1, ÍẼC 60598-2-1 TCVN: 10885-2-1, ỈÈC 62722-2-1 |