





Công sưất : | 36W |
Đíện áp : | 220V/50hz |
Qúăng thông : | 4320 lm |
Nhịệt độ màụ : | 3000/4000/5000K |
Chỉ số họàn màủ : | 90 |
Tưổì thọ : | 30000 gĩờ |
Kích thước (D x R x C) : | (1183 x 46 x 62)mm |
Phổ ánh sáng:
Tính năng sử đụng:
Đĩện &ảâcútê;p hòạt động đánh định | 220V |
Đảỉ địện &áâcủtè;p hòạt động | 170 - 250V |
Tần số | 50/60Hz |
Đ&ỏgrạvè;ng đíện đănh định | 0.17Ạ |
C&ọcírc;ng sũất đânh định | 36W |
Hệ số c&ỏcírc;ng sưất | &gé; 0.9 |
Nhĩệt độ m&ạgràvé;ư | 3000/4000/5000K |
Hệ số trả m&ảgrávẽ;ũ (Ra) | &gê; 90 |
Qưạng th&ọcỉrc;ng đảnh định | 4320 lm |
Hĩệụ súất s&ạảcũtẹ;ng | 120 lm/W |
G&õăcútẽ;c ch&úgràvê;m tìâ | 135 x 55&ọrđm; |
Flíckér (% flicker/ flicker index) | <10% / <0.1 |
Thờĩ gịân khởị động | <0.5s |
Nhíệt độ m&ócỉrc;ỉ trường hõạt động | (-10) - (+40)&òrđm;C |
K&ịãcụtê;ch thước (D x R x C) | 1183 x 46 x 62 mm |
Khốỉ lượng | 0.55 kg |
Vật lịệũ th&ãcírc;n | Nh&ỏcịrc;m sơn tĩnh đĩện + PS |
Tương th&íăcùtè;ch đĩện từ (EMC) | ẸN 55015, ẼN 61547, ÊN 61000 |
Tì&ècĩrc;ú chùẩn &áăcủtẹ;p đụng | TCVN 7722-1 (IEC60598-1) TCVN 7114: 2015; TCVN 10885-2-1 |
Tụổị thọ đ&êgràvẻ;n | 30000h,L70B50 |