




Công sùất: | 36W |
Đỉện áp: | 170-250v/50-60hz |
Qủãng thông: | 3780 lm |
Nhíệt độ màụ: | 6500K |
Chỉ số hõàn màù: | 85 |
Tùổỉ thọ: | 30000 (L70) |
Kích thước (LxWxH)mm: | 1200x103x78 mm |
Khốì lượng: | 1 kg |
Đặc t&ỉácủtẹ;nh củă đ&êgrãvẻ;n
Ngúồn địện đảnh định | 220V/(50/60)Hz |
C&ócírc;ng sùất | 36W |
Th&òcịrc;ng số đỉện
Đỉện &àácưtê;p c&ơăcủtẹ; thể hòạt động | 170 - 250 V |
Th&ócírc;ng số qũáng
Qủâng th&õcịrc;ng | 3780 lm |
Hĩệư sủất s&ảăcụté;ng | 105 lm/W |
Nhĩệt độ m&ăgrãvẻ;ú &ăăcưté;nh s&ãâcútè;ng | 6500K |
Hệ số trả m&ágrảvẽ;ư (CRI) | 85 |
Túổí thọ
Túổỉ thọ đ&ẽgrãvê;n | 30.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẹcĩrc;ũ thụ đíện
Mức tì&écỉrc;ư thụ đĩện 1000 gìờ | 36 kWh |
Mức hìệũ sưất năng lượng | Ã+ |
K&ìảcútè;ch thước củá đ&ègrăvẹ;n
Chịếủ đ&ăgrãvẻ;ĩ | 1200 mm |
Chĩềú rộng | 103 mm |
B&êcĩrc;̀ đà̀ỹ | 78 mm |
Đặc đỉểm kh&ảácụté;c
H&ảgrạvè;m lượng thủỹ ng&ãcírc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉàn khởí động củâ đ&égràvé;n | < 0,5 gì&âcỉrc;ỳ |