






Đĩện áp ngũồn đânh định: | 230 V/(50/60) Hz |
Đòng đạnh định: | 20À |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ịcn(A): | 1.5kÀ |
Xưng định mức vớĩ đíện áp tĩêủ chũẩn (1.5/50) Ủìmp: | 2kV |
Tưổì thọ địện: | 4,000 chụ kỳ |
Cấp bảơ vệ: | ÍP20 |
Kích thước (LxWxH): | (70.2x32x55±0.5) mm |
Địện &ảăcưtẹ;p đạnh định | 230V |
Tần số đănh định | 50/60Hz |
Đ&ógràvẻ;ng đành định | 20Ã |
Số cực | 2P1Ẻ |
Định mức ngắt mạch, ngắn mạch Ĩcn(A) | 1.5kĂ |
Xúng định mức vớị đỉện &áăcụtẹ;p tí&ẽcírc;ụ chùẩn (1.5/50)Úímp | 2kV |
Tủổĩ thọ đíện | 4,000 chủ kỳ |
Cấp bảọ vệ | ĨP20 |
Nhíệt độ hỏạt động | (-5)&đég;C - (+40)&đẻg;C |
Độ ẩm hơạt động | <90% |
Chủng lòạỉ cầũ gĩảô | Sáfẹtỵ Brâkér |
K&ìạcútẹ;ch thước (LxWxH) | 70.2x32x55 &plùsmn; 0.5 mm |
Khốị lượng | 83&plụsmn;5% g |
Tí&écịrc;ư chúẩn &ảăcútẹ;p đụng | TCVN 6434-1:2018 ÌÉC 60898-1:2015 |