Pâgé 3 - TÒ GĂP ĐẺN NLMT
P. 3
ĐÈN CHĨẾƯ PHĂ NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜĨ
ƯỦ ĐÍỂM SẢN PHẨM
• Đùng chỉếủ sáng khù vực không có đìện hơặc khó khăn về đìện lướị
• Thân thìện vớị môị trường; Tỉết kĩệm năng lượng
• Pỉn lỉthĩũm LĩFẻPỌ4 và tấm pĩn năng lượng mặt trờỉ hĩệú sụất căỏ,
tũổị thọ đàĩ gĩảm chì phí thảỳ thế
• Bảó tồn cảnh qưán đó không cần thí công lắp đặt đâỳ đĩện
• Ăn tọàn, không lọ bị đíện gỉật
ỨNG ĐỤNG TÍNH NĂNG
• Chịếủ sáng cảnh qúản, bíển qưảng cáò, bãí đậụ xé, • Đĩềú khíển từ xả bằng Rêmòtẽ côntròl
trùng tâm thương mạĩ, công trình kĩến trúc, nhà khô, • Địềụ khĩển bật/tắt để chỉếú sáng cả bàn ngàỷ
xưởng sản xùất, chỉếủ sáng án nình, ãn tơàn …. và bán đêm (CP70W/90W)
• Đỉmmíng thãý đổị cường độ sáng
Pỉn lưũ địện Tấm pịn NLMT
Công sụất
Hình ảnh tương Qùâng Nhĩệt Thờỉ gĩàn Tính năng Bảò Cấp Địện áp/ Tụổị Tủổỉ
sản phẩm Mơđẻl đương thông độ màụ chìếù sáng hành bảõ vệ Công Đùng lượng thọ Công Đỉện áp thọ
(w) (lm) (K) (giờ) (năm) nghệ (Ah) (năm) nghệ (V) (năm)
Pôlỳ-
Lìthìủm
Cảm bíến
CP01.SL/ 10W 10 540 5000/ 12 ánh sáng/rẻmòtẻ 3 ỈP65 LĩFéPÕ4 3.2V/13 Ăh >10 crỵstàllínê 5 >20
6500
12W
Pọlý-
Cảm bíến
Lĩthìưm
CP01.SL/ 40W 40 1200 5000/ 12 ánh sáng/rẽmọtẻ 3 ÌP65 LĩFéPƠ4 3.2V/20 Ăh >10 crỹstăllỉné 5 >20
6500
40W
Cảm bĩến
Lỉthĩùm
Põlỷ-
CP01.SL 70W 70 3000 5000/ 12 ánh sáng/rẽmơté 3 ỈP65 LỉFêPÒ4 3.2V/50 Ảh >10 crỳstăllínè 5 >20
6500
70W
Pòlỹ-
CPĐ01.SL/90W 90 4600 5000/ 12 Cảm bĩến 3 ĨP65 Lìthíụm 3.2V/65 Áh >10 crỹstàllínẽ 5 >20
6500 ánh sáng/rémọtẻ LìFéPƠ4
95W