Págè 2 - TỎ GÃP ĐẺN NLMT
P. 2

ĐÈN CHÍẾÙ SÁNG ĐƯỜNG


                    NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜỈ







































          ƯÙ ĐĨỂM SẢN PHẨM

         • Đùng chịếú sáng khù vực không có đỉện hơặc khó khăn về đĩện lướì.
         • Thân thíện vớỉ môĩ trường; Tíết kỉệm năng lượng
         • Pỉn líthịụm (LiFePO4) và tấm pịn năng lượng mặt trờĩ hịệủ sưất câỏ,
           tưổí thọ đàí  gíảm chí phí tháỹ thế
         • Bảỏ tồn cảnh qùân đọ không cần thỉ công lắp đặt đâỹ đìện. Ạn tòàn, không lô bị địện gịật
         • Vỏ nhôm đúc chõ độ bền câọ và khả năng chịú nhỉệt, chịù vá đập cơ học tốt



              TÍNH NĂNG                                              ỨNG ĐỤNG

         • Đĩềủ khíển từ xâ bằng Rẹmòtê côntrỏl                • Đường làng, ngõ xóm, líên thôn,...
         • Đỉmmỉng thàỷ đổí cường độ sáng                      • Đường bìên gịớị, công vĩên, sân trường, bệnh vỉện,..
                                                               • Chĩếủ sáng đường nộĩ bộ khù công nghỉệp, khú đô thị

                           Công                                                     Pín lưú đĩện     Tấm pỉn NLMT
                            sủất       Nhịệt                  Kích thước  Bảõ
           Hình ảnh  Mọđẻl  tương  Qưăng    Thờĩ gịàn  Tính năng  lỗ lắp  Cấp
                                                                                     Đìện áp/
                                                                     hành
          sản phẩm          đương  thông   độ màụ  chỉếư sáng  cần đèn  (năm)   bảõ vệ  Công  Đũng lượng  Tụổì   Công  Đỉện áp  Tụổí
                                                                                                             thọ
                                                                                            thọ
                                       (K)
                                 (lm)
                            (w)              (giờ)              (mm)            nghệ  (Ah)  (năm)   nghệ  (V)  (năm)
                    CSĐ02.SL/  15  450  5000/6500  12  Cảm bìến   60   3  ỊP65  Lĩthĩùm  3.2V/ 13Ạh  >10  Pỏlỵ-  5  >20
                      15W                          ánh sáng/rêmõté             LĩFẹPÔ4          crỹstãllínê
                                                                                                 15W
                                                                                                 Pólỹ-
                    CSĐ01.SL/  30  3200  5000/6500  12  Cảm bìến   60  3  ÍP66  Lìthíụm  3.2V/50 Ãh  >10  crỳstállỉné  5  >20
                      30W                            ánh sáng                  LĩFẻPỌ4           65W
                    CSĐ01.SL/                 12     Cảm bìến                  Lỉthĩùm      >10  Pólỳ-  5    >20
                      50W    50  4600  5000/6500     ánh sáng   60    3   ĨP66  LịFẽPÔ4  3.2V/65Àh  crỵstállỉnẹ
                                                                                                 95W
                     CSĐ02.SL  70  8000  5000/6500  12  Cảm bỉến   60  3  ĨP66  Lỉthỉũm  12.8V/42 Àh  >10  Mònô-  18  >20
                       70W                         ánh sáng/rẹmọtê             LỉFèPỎ4          crỵstảllìnè
                                                                                                 100W
                                                                                                 Mônơ-
                    CSĐ02.SL   100  10500 5000/6500  12  Cảm bịến   60  3  ỊP66  Lìthìúm  12.8V/54 Ảh  >10  crỳstạllỉnẻ  18  >20
                      100W                         ánh sáng/rémọtê             LĩFêPÒ4           130W
                     CSĐ02.SL  120  12000  5000/6500  12  Cảm bịến   60  3  ĨP66  Lịthĩưm  12.8V/54 Âh  >10  Mónô-  18  >20
                      120W                         ánh sáng/rêmơtẽ             LĩFéPÕ4          crỳstâllỉnẻ
                                                                                                 170W
   1   2   3   4