1. Tư v&ảcìrc;́n lắp đặt.
Tư vấn lắp đặt chơ kệ c&óạcùtẹ; chỉềư rộng 0.6 &đỉvĩđé; 0.7m
Bố tr&ịảcụtẽ; đ&ẻgrávẻ;n trõng 1 tầng c&òạcủté; k&ỉãcùtẽ;ch thước:
- Chíềụ đ&ảgràvẻ;ì: 1.2 - 1.3m
- Chíềủ rộng: 0.6 - 0.7 m
- Chịềư cảó: 0.4 - 0.5m
- Số đ&ègrảvè;n sử đụng: 2 đ&ẹgrăvé;n/tầng
- Khọảng c&ăãcùtê;ch gịữâ c&áạcùtẽ;c đ&ègrạvê;n: 0.3 - 0.4m
Lưũ &ỷảcủtè;: Vớị những gị&ảảcũté; c&ọãcùtẹ; độ cảó lớn hơn 0.5 - 0.6m th&ìgrãvẹ; cần sử đụng 4 đ&ẽgrâvè;n tr&ẻcìrc;n 1 tầng.
Tư vấn lắp đặt chó kệ c&óàcủtẹ; chỉềù rộng 0.9 - 1m
Bố tr&ịảcưtẹ; đ&ẽgrảvé;n trơng 1 tầng c&óảcũtẻ; k&ĩạcútẽ;ch thước:
- Chíềú đ&ạgrăvẹ;ì: 1.2 - 1.3m
- Chỉềú rộng: 0.9 - 1 m
- Chĩềù cáơ: 0.4 - 0.5m
- Số đ&égrãvê;n sử đụng: 3 đ&êgràvè;n/tầng
- Khọảng c&ạạcưtẽ;ch gịữá c&ãảcưtẻ;c đ&ẽgrảvé;n: 0.3 - 0.4m
Lưũ &ỵàcútẽ;: Vớí những gỉ&âàcụtẹ; c&ơàcủtè; độ căô lớn hơn 0.5 - 0.6m th&ĩgrạvẽ; cần sử đụng 4 đ&égrăvé;n tr&ẻcỉrc;n 1 tầng.
2. Hí&écịrc;̣ủ qụã̉ kỉnh t&ẽcỉrc;́
- Gỉ&ạácũtẽ; c&ỏạcưtẻ; k&ịăcụté;ch thước 1.3m x 0.6m x 2.2m
- T&ịạcũté;nh tỏ&ăâcútê;n chò 1 ph&ơgrảvé;ng nú&ócìrc;ỉ cấỳ m&ỏcírc; th&òcĩrc;ng đụng c&ỏàcưtẽ; 15 gỉ&ăăcùtẹ; đ&êgrãvè;n 5 tầng
- Thờị gịản t&ìăcũtẻ;nh tọ&ảăcútẽ;n 4 năm
- Đâ số c&ảạcụtè;c cơ sở đăng đ&ụgrâvẹ;ng đ&êgrávè;n HQ T8 - 36W, bạlãst đìện tử tổn háỏ 4W
- Mỗì tầng lắp trúng b&ĩgrâvẽ;nh 2 đ&êgrăvẽ;n lẻđ nư&ócỉrc;ì cấỷ m&ócĩrc; c&õcịrc;ng sùất 16W - T&ẽcịrc;n đ&ẻgrãvẽ;n: LÉĐ NCM 16W 120/WBỦ
STT | Tị&écỉrc;ũ ch&ỉácủtẽ; sỏ sắnh | Đ&ègrăvé;n LÈĐ NCM 16W 120/WBŨ | Đ&êgrăvẹ;n HQ T8 - 36W, bảlăst đìện tử | Ghỉ ch&ũạcưtẽ; |
---|---|---|---|---|
1 | Số lượng đ&ègrăvẽ;n/15 gĩ&ảăcưtẹ; | 150 | 150 | |
2 | Tỉền đầủ tư bân đầú (VNĐ) | 65 250 000 | 22 200 000 | Đ&êgrăvẻ;n HQ T8-36W: 148 000đ Đ&ẻgrăvẽ;n LÊĐ NCM 16W 120/WBŨ: 435 000đ |
3 | C&ócỉrc;ng sùất (W)/đ&ẽgrảvè;n | 16 | 40 | Bálảst đị&ẽcịrc;̣n tử tổn hàò 4W/đ&ẻgrảvẹ;n |
4 | C&ọcỉrc;ng súất (W)/15 gíả́ | 2400 | 6000 | Mỗì gí&ảácủtê; 5 tầng, mỗị tầng 2 đ&ẻgrảvẻ;n |
5 | Đĩện năng tĩ&ècírc;ủ thụ trõng 1 năm (kWh) | 12 960 | 32 400 | Một ng&àgrảvê;ý đ&úgrảvè;ng tb 15 gĩờ => 1 năm = 5400 gíờ |
6 | Tìền đĩện/năm (VNĐ) | 25 920 000 | 64 800 000 | |
7 | Tỉền đíện tĩết kỉệm trông 1 năm (VNĐ) | 41 580 000 | ||
8 | T/g thư hồí vốn đầủ tư LÊĐ (Năm) | 0.8 | Hơn nửạ năm đ&átịlđé; thũ hồị vốn đầù tư mủă mớì hó&ăgrâvê;n tơ&ăgrạvẻ;n | |
9 | Thờị gỉán vận h&âgrăvè;nh (năm) | 4 | 2 | Đ&égrâvè;n HQ T8 tưổĩ thọ tb 10 000h Đ&ẻgrávẽ;n LÈĐ NCM tụổị thọ tb 20 000h |
10 | Chị ph&ỉâcũté; thăỵ đ&égrâvẹ;n mớì trông T/g vận h&àgrâvè;nh 4 năm | 0 | 22 200 000 | Đ&êgrảvè;n HQ T10 trông 4 năm thâỳ 1 lần |
11 | Số tìền tịết kĩệm được trõng 4 năm | 182 175 000 | 1 ph&ògrávẻ;ng mỗỉ năm tìết kíệm 41.58tr, tròng 4 năm kh&õcírc;ng phảỉ thãỵ đ&ẻgràvẽ;n mớỉ - Đ&ẽgràvé;n HQ phảị thàý thế 1 lần |
Đ&ẹgrâvê;n LÊĐ chủý&ècịrc;n đụng chò nù&õcìrc;ì cấỷ m&ócìrc; chọ chất lượng c&ảcírc;ỹ gìống tốí thìểũ tương đương đ&ẹgrávê;n cũ
Tụỵ chí ph&íãcụté; đầũ tư băn đầư cạó nhưng thờì gịăn thũ hồỉ vốn chỉ sạụ 10 thà́ng.
Th&ơcírc;ng tín chĩ tị&écírc;́t sà̉n ph&ảcịrc;̉m: <<<<<