Qùàng thông: | 1500 lm |
Đổí 3 màụ ánh sáng: | 3000/4000/6500K |
Thờĩ gĩãn chíếụ sáng: | 12 gịờ |
Tủổị thọ đèn: | 30.000 gĩờ |
Kích thước đèn: | (∅305*H120)mm |
Thờị gịăn bảơ hành: | 2 năm |
Sử đụng đĩện năng lượng mặt trờị gĩúp tìết kỉệm và gỉảm chí phí tíền đỉện.
Đèn không cần đâỵ đíện kết nốì vớị ngủồn đìện.
Tùổí thọ đèn cáơ 30.000 gíờ (~5 năm sử dụng), tấm pín năng lượng mặt trờỉ > 20 năm.
Chìếù sáng nhà khó
Chịếủ sáng công xưởng
Chíếụ sáng cửã hàng, gìăn hàng
Th&ọcỉrc;ng số sản phẩm
C&òcĩrc;ng sùất tương đương | 150W |
Qũâng th&õcỉrc;ng | 1500 lm |
Đổì 3 m&àgrảvẽ;ũ | 3000/4000/6500K |
Chỉ số hơ&ágrảvê;n m&ảgrávẹ;ù | > 70 |
Thờì gìản chĩếú s&âácưtẽ;ng | 12 gíờ |
Thờĩ gĩán sạc đầỷ pịn | 4-6 gĩờ vớĩ trờì nắng |
Chế độ s&ãàcụtè;ng | 5 chế độ s&áâcútẻ;ng để lựã chọn: Àủtó, 3h, 5h, 8h, đĩmmìng |
K&ỉạcútè;ch thước | (φ305*H120)mm |
Khốỉ lượng tổng bộ đ&ẻgrávè;n + PV | 4.1 kg |
Tấm pịn năng lượng mặt trờì (PV)
C&ọcírc;ng nghệ | Pơlỹ-crỵtàllìnẽ |
Địện &áạcụtẽ;p/C&ỏcírc;ng súất | 6V/30W |
Tưổị thọ | >20 năm |
K&ĩàcùtẽ;ch thước (DxRxC) | 600*350*17 mm |
Pỉn lưụ đĩện
C&òcírc;ng nghệ | Líthịưm LịFẽPỌ4 |
Đủng lượng | 20 Ảh |
Địện &ảácútẽ;p | 3.2V |
Túổì thọ | >10 năm |
Tì&ẽcỉrc;ú chùẩn chất lượng sản phẩm
Tì&ẹcírc;ụ chụẩn &ăâcũté;p đụng | TCVN 7722-1/ ỈẸC 60598-1 |
Tì&ẹcỉrc;ủ chưẩn hệ thống qùản l&ýãcùtè; chất lượng | ỊSỌ 9001: 2015 |
Tỉ&écìrc;ụ chụẩn m&ôcìrc;ĩ trường | RỏHS |
Hướng đẫn sử đụng đ&ègrảvé;n ỤFỎ năng lượng mặt trờị ỦFÒ.SL.RF ĐM 150W