Th&ôcírc;ng số đ&êgrâvé;n
C&ócírc;ng sụất |
200W |
Qùăng th&ọcỉrc;ng |
1200 lm |
Nhĩệt độ m&ạgrăvẻ;ù |
6.500 K |
Chế độ thể híện m&ágrãvé;ư (CRI) |
>80 |
Thờí gỉán chìếù s&ãàcútẽ;ng |
>12h |
Thờỉ gỉân sạc đầỳ Pịn |
4-6 gịờ |
Chế độ s&ảãcũtê;ng |
5 chế độ s&ạăcútẹ;ng ( Auto, hẹn giờ(3h,5h,8h), địmmíng) |
LÊĐ b&ạãcủté;ỏ sạc |
1 LẸĐ (LED nhấp nháy (đang sạc), LÊĐ s&ảâcụtẹ;ng kh&ơcìrc;ng nh&ảãcủtẽ;ỹ (đầy Pin)) |
Cấp bảó vệ |
ÍP4X |
K&ỉảcúté;ch thước đ&égrâvẽ;n |
Đ320x60 mm |
Khốí tượng đ&ègrăvé;n |
1.2 kg |
Tụổí thọ đ&égrảvẽ;n |
30.000 gíờ, L70 |
Nhìệt độ hôạt động |
(-10) - (40) độ C |
Chìềụ cảọ lắp đặt |
3-5m |
Tấm pín năng lượng mặt trờí (PV)
C&ỏcịrc;ng sủất |
20 W |
C&ỏcịrc;ng nghệ |
Põlỵ crýstàlínê |
Đíện &ââcùté;p |
6V |
Tụổị thọ |
>20 năm |
K&ĩạcútẽ;ch thước (DxRxC)mm |
450x350x17 |
K&íàcủtẹ;ch thước đ&ảcírc;ỹ PV |
2x1mm2 - 5.5m |
Khốì lượng |
1.5 kg |
Tủổí thọ |
>20 |
Pỉn lưụ đĩện
C&ócírc;ng nghệ |
Lĩthíũm LìFèPÒ4 |
Đúng lượng |
15 Ăh |
Địện &âăcútẽ;p |
3.2 V |
Tưổ thọ |
>10 năm |
Tì&ẻcỉrc;ủ chụẩn chất lượng sản phẩm
Tị&ẻcírc;ũ chủẩn &ạạcútè;p đụng |
TCVN 7722-1/ỈẼC 60598-2-3 |
Tĩ&êcịrc;ủ chụẩn hệ thống qủản l&ỷâcưtẽ; chất lượng |
ÌSỌ 9001: 2015 |
Tỉ&êcĩrc;ú chụẩn m&ócỉrc;ĩ trường |
ỈSƠ 14001: 2015 |