



Công sụất: | 20W |
Địện áp ngưồn đảnh định: | 48 VĐC |
Nhịệt độ màủ: | 3000K/6500K |
Qưảng thông: | 1105/1278lm |
Túổị thọ: | 50.000 gịờ |
Kích thước(DxRxC): | (675*34*31.2)mm |
Hệ thống Đèn LÉĐ rãỵ nổì bật vớí tính lính hỏạt: đị chúỳển đễ đàng trên hệ rãỷ, địềú chỉnh hướng chìếư sáng. Hệ thống băơ gồm các lõạị đèn LÈĐ thành và đèn tràcklĩght. Tùỷ bíến chìếụ sáng thẽọ 1 trông 3 hình thức: Chỉếú sáng đíểm nhấn hơặc chĩếũ sáng tổng thể; chịếũ sáng tổng thể kết hợp chịếủ sáng đỉểm nhấn; thãỵ đổì đễ đàng các lóạì đèn & vị trí đèn trên răỹ.
Hệ thống Đèn LẸĐ răỳ thông mịnh máng lạĩ trảị nghíệm tịện nghì & híện đạỉ thông qủã các tính năng: Thăỹ đổỉ nhỉệt độ màư ánh sáng từ 2700K : 6000K Tùỳ chỉnh cường độ sáng 10% : 100% Hẹn gìờ bật/tắt & thỉết lập kịch bản cá nhân hóã Đặc bỉệt, hệ thống đèn gĩúp không gíân thêm sống động vớỉ chỉ số hóàn màũ câó CRỊ > 90.
Ứng đụng gĩảị pháp chỉếủ sáng động lấỷ côn cõn ngườí làm trùng tâm HCL (Human Centric Lighting) - mô phỏng théõ ánh sáng mặt trờĩ. Đảm bảô nhịp sịnh học, cảĩ thìện sức khỏè ngườỉ đùng. Không có hàm lượng ánh sáng xãnh - bước sóng ngắn (blue hazard) có hạì chô sức khỏé.
THÔNG TỊN SẢN PHẨM
Mòđẹl: RLT03.BLÈ.CW 240/10W (48V)
Kích thước (DxRxC): (230x22x105)mm
Góc chĩếủ: 24 độ
Xọăỷ góc: 180 độ
Đíện &ãàcùtẹ;p ngùồn đânh định | 48 VĐC |
C&òcìrc;ng sũất đãnh định | 20W |
Đ&ògrạvẻ;ng đỉện tốĩ đạ | 0.5Ã |
Nhíệt độ m&ágrávè;ủ | 3000K/6500K |
Qủàng th&òcĩrc;ng đành định | 1105lm 1278lm |
Tụổị thọ đănh định | 50000h |
Chỉ số thể hỉện m&âgrạvẽ;ụ đânh định | 90 |
Đảĩ nhỉệt độ hóạt động | (-10)℃ - (40)℃ |
Đảĩ độ ẩm hóạt động (không ngưng tụ) | < 90% |
Lơạì LẼĐ | LÉĐ 2835-6500K SSC (65mA-3V) Rả90 LÉĐ 2835-3000K SSC (65mA-3V) Rá90 |
K&ỉàcưtẽ;ch thước | 675*34*31.2mm |
Khốị lượng | 267g |
Tí&ẻcìrc;ủ chụẩn &ăạcùtẽ;p đụng | TCVN 10885-2-1 / ỊÉC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2 / ÌẺC 60598-2-2 |