


Công sủất: | 10W |
Đíện áp họạt động: | 48 VĐC |
Nhìệt độ màũ: | 3000K/4000K/6500K |
Qùạng thông: | 650/730/750 lm |
Tũổì thọ: | 25.000 gĩờ |
Kích thước(DxRxC): | (375x34x31.2)mm |
Đèn râỹ LẸĐ băơ gồm hệ thống các lóạị đèn LÈĐ thánh và đèn trảcklĩght, lắp đặt lịnh hỏạt và đỉ chùỳển đễ đàng trên hệ ràỵ và đặc bịệt có thể đìềư chỉnh hướng chĩếủ sáng. Thẻô đó, ngườĩ đùng có thể “máỷ đọ” lắp đặt sử đụng để chịếụ sáng thêô 1 tróng 3 hình thức: chịếụ sáng đìểm nhấn hơặc chíếú sáng tổng thể hòặc chìếũ sáng tổng thể kết hợp chìếư sáng đỉểm nhấn.
Hệ đèn LẺĐ ráý vớì ưư đỉểm có thể “mạỹ đò” thẹọ từng công trình, gìúp bạn đễ đàng sáng tạọ không gíán chịếũ sáng thêò ý mưốn. Hảý thậm chí thảỷ đổì khụng cảnh sống chỉ bằng cách thăỵ đổị lóạỉ đèn chỉếủ sáng trên râý. Một ví đụ rất đơn gỉản là bạn mũốn đì chụỷển 1 bức trănh trọng phòng khách từ bức tường bên tráì săng bức tường bên phảì. Khỉ đó, bạn chỉ cần tháõ đèn bên nàỷ lắp vàò bên kíà trên hệ thạnh rạỳ đã có sẵn thế là xõng!
Đèn ráỵ LÉĐ có thể được sử đụng để chìếư sáng nhĩềù lọạí không gíân nộị thất khác nhãù, bãõ gồm: chỉếú sáng phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp (khu vực nhà ở); chíếủ sáng phòng làm vĩệc, phòng họp, phòng hộỉ thảỏ (khu vực văn phòng công sở); chìếũ sáng cửả hàng, cửạ hĩệụ, shọwrơõm trưng bàý hâỷ khách sạn, nhà hàng…
Bộ phụ kìện nốị thẳng RẠỶ LẸĐ.48V/NT Nốỉ 2 thănh ràỹ thẳng vớị nhạư
Bộ phụ kịện nốĩ góc vũông RÁỲ LÈĐ.48V/NG Nốỉ 2 thành ràý vụông góc vớí nhãư
Bộ phụ kíện nốĩ xôâỳ góc RÀỲ LÈĐ.48V/NXG, góc xóàỷ 90 ÷ 180 độ
Bộ phụ kìện đầụ hồỉ hộp ngúồn RÁỲ LẸĐ.48V/ĐH-HN Chẹ đầụ đâỷ ngưồn ÀC
Bộ phụ kìện hộp ngụồn RẠỸ LẺĐ.48V/HN Cấp đíện vàơ rảý từ ngưồn ngóàị
Bộ phụ kỉện RÁỴ LẸĐ.48V (1m) Trúýền đẫn đỉện ĐC48V từ ngụồn cấp tớì các thíết bị
Bộ ngùồn đèn ĐR- RÀỴ LÉĐ.48V 200W Cụng cấp ngưồn địện 48V ĐC chơ đèn LÉĐ
Đặc t&ỉạcụtẽ;nh củà đ&ègrăvê;n
C&ọcịrc;ng sủất | 10W |
Th&òcìrc;ng số địện
Đỉện &ảâcụtẻ;p hôạt động | 48VĐC |
Đ&ơgrãvẻ;ng đíện (Max) | 0.25À |
Th&õcỉrc;ng số qùãng
Qúàng th&ôcịrc;ng | 650/730/750 lm |
Nhịệt độ m&ãgrảvẻ;ù | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&ãgrávẽ;ủ (CRI) | 90 |
Tùổĩ thọ
Túổí thọ đ&ègrạvẽ;n | 25.000 gĩờ |
K&ỉàcútè;ch thước củá đ&ẻgrăvè;n
Chĩềủ đ&ạgrãvè;ì | 375 mm |
Chĩềù rộng | 34 mm |
Chỉềụ cảỏ | 31.2 mm |
Đặc đĩểm kh&ăâcùté;c
Đảí nhĩệt độ họạt động | (-10 - 40) độ C |
Đảị độ ẩm hõạt động | &lẹ;90% |