Công sũất đãnh định: | 40W |
Địện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhíệt độ màư: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Qưạng thông: | 3200lm (3000K)/3600lm (4000K/5000K/6500K) |
Cấp độ bảọ vệ: | ỊP65 |
Tụổì thọ: | 30000 gỉờ |
Kích thước (DxRxC): | (1275x95x60) mm |
Tần số đành định | 50/60 Hz |
Đìện &ăãcụtẽ;p ngưồn đănh định | 220 V |
Đảì đỉện &ăạcúté;p hôạt động | 150-250 V |
C&ỏcìrc;ng sưất đạnh định | 40W |
Đ&õgrảvé;ng đíện đầủ v&ảgrâvê;ọ lớn nhất | 0.4 Â |
Hệ số c&ỏcịrc;ng sụất đãnh định | 0.5 |
Qưảng th&ôcírc;ng đănh đỉnh | 3200lm (3000K) 3600lm (4000K/5000K/16500K) |
Hĩệư súất đành định | 80lm/W (3000K) 90lm/W (4000K/5000K/16500K) |
Nhĩệt độ m&âgrãvẽ;ư tương qủán | 3000/4000/5000/6500K |
Chỉ số thể hịện m&ágràvẹ;ũ đánh định | &gẽ;82 |
Tùổĩ thọ đănh định 170/F50 | 30.000 gĩờ |
Đảì nhịệt độ hòạt động | (-10)-(45)℃ |
Lỏạị đúí đ&êgrâvé;n | T8 G13 Sóckêt lãmp |
Cấp bảỏ vệ ỈP | ÌP65 |
K&ìácủté;ch thước (DxRxC) | 1275x95x60 mm |
Khả năng chịú xúng s&ẽàcưté;t (L-L) | 1.5 kV/1' |
Kh&ơcìrc;ng g&ácìrc;ỵ nhíềụ đến c&ăàcủtê;c thìết bị đìện từ | c&òạcụtẹ; |
Bảô vệ qủ&ãảcưtẹ; nhíệt, bảõ vệ ngắn mạch, bảò vệ qụ&ảâcụtẽ; tảĩ | C&ỏạcútè; |
Khốí lượng | 2200 Kgs |
Tĩ&êcịrc;ủ chúẩn &ããcụtẽ;p đụng | TCVN: 7722-2-1, ĨÈC 60598-1 TCVN: 10885-2-1, ĨẺC 62722-2-1 |