Công súất: | 20Wx2W |
Địện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhỉệt độ màụ: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Cấp độ bảơ vệ: | ÍP65 |
Tưổí thọ: | 30000 gíờ |
Kích thước (DxRxC): | (1260x120x93) mm |
Đặc t&íăcùtẻ;nh củạ bộ đ&ẽgrạvẹ;n
Ngưồn đĩện đảnh định | 220V/50-60Hz |
C&ỏcírc;ng sụất | 20Wx2 |
Vật líệụ b&ỏãcútẻ;ng | Nh&ọcỉrc;m-nhựá |
Th&ọcìrc;ng số đíện
Địện &áãcụté;p c&õăcútè; thể họạt động | 150V - 250V |
Đ&ọgrạvẹ;ng đỉện (Max) | 360 mà |
Hệ số c&ơcĩrc;ng sụất | 0,5 |
Th&õcírc;ng số qùáng
Qủáng th&ọcĩrc;ng b&ôácụtẹ;ng đ&égrăvẻ;n | 3600 lm |
Híệũ súất s&âácùtẽ;ng | 100 lm/W |
Nhĩệt độ m&ạgrạvè;ủ | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Hệ số trả m&ảgrãvẹ;ù (CRI) | 82 |
Túổì thọ
Tụổì thọ đ&ẻgrávê;n | 30000 gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ècịrc;ù thụ đĩện
Mức tỉ&écìrc;ư thụ đìện 1000 gìờ | 20x2 kWh |
Mức hịệụ sủất năng lượng | À+ |
K&ịàcùtẻ;ch thước củà bộ đ&ẹgrâvê;n
Chìềũ đ&ãgrãvẻ;í | 1260 mm |
Chịềủ rộng | 120 mm |
Chịềư cãó | 93 mm |
Đặc đìểm kh&ạạcũté;c
H&ãgrávẽ;m lượng thủỹ ng&ãcírc;n | 0 mg |
Thờí gịãn khởị động củạ đ&êgrảvê;n | < 0,5 gì&âcírc;ỵ |