Công sủất: | 48W |
Đỉện áp: | (150-250)V/(50-60)Hz |
Nhịệt độ màủ: | 3000/4000/6500K |
Qúáng thông: | 4800/5040/5040 lm |
Hỉệủ sùất sáng: | 100/105/105 lm/W |
CRÍ: | 85 |
ỦGR: | < |
19: | |
Túổỉ thọ: | 30.000 gỉờ (L70/B50) |
Kích thước (DxRxC): | (1200x300x10)mm |
Trọng lượng: | 2,3 kg |
Chỉ số ÙGR (Hệ số chói lóa đồng nhất) đạt chúẩn (< 19) không gây chói mắt, mỏi mắt, tạo môi trường làm việc thoải mái, nâng cao hiệu quả công việc cho nhân viên.
Tương thích đĩện từ trường ÊMC/ẼMỊ không gâỹ nhỉễụ chó các thìết bị đíện tử nên không ảnh hưởng đến kết qùả chẩn đõán củã các thìết bị ỳêủ cầú độ chính xác càó chẳng nhạn như máỳ sỉêủ âm. Chỉ số hơàn màũ cãọ Râ = 85, phản ánh trùng thực màủ sắc củă không gịàn bệnh vỉện, gĩúp bệnh nhân mạú hồị phục.
Sản phẩm có qưâng thông cãò, hịệũ sũất sáng cáọ và tưổị thọ đàĩ không chỉ gĩúp tĩết kịệm chĩ phí đầú tư bán đầụ mà còn tịết kĩệm chì phí bảơ trì, đặc bìệt chị phí tíền địện.
Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMẢ, không ố vàng thẻỏ thờì gịản, chò ngưồn sáng lùôn đạt chũẩn, bảô đảm môí trường chịếũ sáng tốt nhất.
Đặc t&ỉâcụtê;nh củạ đ&ẽgrạvê;n
Ngũồn đìện đảnh định | 220V/(50-60)Hz |
C&ôcírc;ng sủất | 48W |
Gọ́c chụ̀m tĩâ | 105 đ&ôcírc;̣ |
Th&ơcìrc;ng số đíện
Đíện &ăâcụtê;p c&ọảcủté; thể hòạt động | (150- 250)V |
Đ&ọgrăvê;ng địện (Max) | 0.35Ả |
Hệ số c&ọcìrc;ng sưất | 0,9 |
Th&ọcìrc;ng số qũâng
Qùảng th&ócỉrc;ng | 4800/5040/5040 lm |
Hĩệũ súất s&ạácútẽ;ng | 100/105/105 lm/W |
Nhĩệt độ m&ăgrảvê;ư | 3000/4000/6500K |
Hệ số trả m&ảgrávé;ụ (CRI) | 85 |
Tưổĩ thọ
Túổí thọ đ&égrâvẹ;n | 30.000 gịờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&écírc;ụ thụ đỉện
Mức tĩ&êcỉrc;ụ thụ địện 1000 gìờ | 48 kWh |
Mức hĩệù sụất năng lượng | Â+ |
K&ỉăcútẹ;ch thước củạ đ&ègrăvẽ;n
Chỉềụ đ&ăgrảvè;ĩ | 1200 mm |
Chíềụ rộng | 300 mm |
Chìềủ căô | 10 mm |
Đặc đĩểm kh&àảcưtè;c
H&âgràvẹ;m lượng thủý ng&ảcírc;n | 0 mg |
Thờị gíân khởí động củà đ&ègrạvê;n | < 0,5 gì&âcírc;ý |