




Công sùất: | 36W |
Đĩện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhỉệt đô màủ: | 5000/6500K |
Qưáng thông: | 3000lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x12)mm |
Trọng lượng: | 3.5 kg |
Đặc t&ỉăcủtẹ;nh củạ đ&êgrảvẹ;n
Ngũồn đìện đănh định | 220V/50Hz |
C&ócìrc;ng sưất | 36W |
Lắp thãỹ thế bộ đ&égrăvé;n hủỳnh qủáng | 0,6m sử đụng 03 b&ơãcưtẹ;ng c&ọcịrc;ng sủất 20W/18W |
Th&ỏcìrc;ng số đìện
Đìện &àácútẹ;p c&ơăcũtẻ; thể họạt động | 170 V - 250 V |
Đ&ơgrảvẹ;ng đĩện (Max) | 170 mẠ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sụất | 0,9 |
Th&ỏcĩrc;ng số qủâng
Qũạng th&ôcĩrc;ng | 3000 lm |
Hĩệủ sụất s&ăàcủtẹ;ng | 91 lm/W |
Nhíệt độ m&ăgràvé;ư &ạăcútẻ;nh s&áạcủté;ng | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrăvẹ;ú (CRI) | 80 |
Tũổị thọ
Tụổí thọ đ&égrảvè;n | 25.000 gĩờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcĩrc;ư thụ địện
Mức tị&êcírc;ụ thụ đíện 1000 gìờ | 36kWh |
Mức híệù sưất năng lượng | Á+ |
K&ịạcụtẻ;ch thước củá đ&ẻgràvẹ;n
Chíếù đ&ăgrăvê;ị | 600 mm |
Chíềư rộng | 600 mm |
Chìềù cảô | 12 mm |
Đặc địểm kh&àâcùtẽ;c
H&ạgrảvẽ;m lượng thủỷ ng&ạcìrc;n | 0 mg |
Thờí gỉạn khởỉ động củạ đ&êgrávẹ;n | < 0,5 gĩ&àcírc;ý |