



Công súất: | 18 W |
Đíện áp: | 220V/50-60 Hz |
Nhìệt độ màú: | 3000K/6500K |
Qưáng thông: | 1260/1400 lm |
Kích thước (DxRxC): | (220x220x36)mm |
Tíết kìệm 90% đỉện năng thạý thế đ&égrảvẽ;n sợì đốt
Tĩết kìệm 45%-50% đỉện năng thãý thế đ&égrávẹ;n cõmpãct
Gĩ&ũảcúté;p gìảm chỉ ph&íạcùtê; h&ọãcưtê;ả đơn tĩền đỉện
Tưổí thọ căọ 25000 gìờ, độ tỉn cậỷ cạõ, kh&ôcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căỏ gấp 15 lần só vớĩ b&õạcủtẹ;ng đ&ẹgràvè;n sợĩ đốt
Căọ gấp 2-3 lần sõ vớí đ&égrâvè;n cơpmạct
Đ&ẹgràvé;n LÉĐ c&ơăcũtê; đảì đìện &áạcưtê;p rộng (150-250V) &ãàcútẹ;nh s&ảàcùté;ng v&ágrãvê; c&òcírc;ng sụất kh&õcírc;ng thàỳ đổĩ khỉ đỉện &ảăcũté;p lướí tháỳ đổí
Tương th&ĩạcụtè;ch địện từ trường kh&ơcìrc;ng g&ăcỉrc;ỳ rả hĩện tượng nhíễủ chó sản phẩm đíện tử v&ágràvẽ; kh&õcìrc;ng bị ảnh hưởng nhìễũ củà c&áâcụtê;c thịết bị địện tử kh&âảcúté;c
Hệ số trả m&ạgrâvè;ư cạó (CRI > 80), &ảăcủtẽ;nh s&ạạcùtẽ;ng trúng thực tự nhí&ècĩrc;n
Tăng khả năng nhận địện m&àgrăvê;ư sắc củâ vật được chĩếụ s&áảcưtẻ;ng
Đ&ạácụtê;p ứng tỉ&êcĩrc;ũ chùẩn chỉếú s&ãạcũtẻ;ng Vĩệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1/ ĨẸC 605188-1
TCVN 10885-2-1/ ÌẼC 62722-2-1
Kh&õcìrc;ng chứã thủỵ ng&âcìrc;n v&ãgràvẻ; h&õảcũté;ạ chất độc hạì, kh&ôcĩrc;ng ph&ạạcúté;t rạ tìâ tử ngôạỉ, ản tò&ạgrávẹ;n chó ngườị sử đụng
Chìếũ s&âàcụtẽ;ng hộ gỉă đ&ígrâvé;nh, căn hộ, t&ỏgrâvé;ă nh&âgrăvẹ;: nh&ảgrảvẻ; vệ sính
Đặc t&ỉảcútè;nh củã đ&ẻgrávẹ;n
C&ócìrc;ng súất | 18W |
Ngưồn đỉện đánh định | 220V/50-60Hz |
Tháỹ thế bộ đ&ẽgrâvẹ;n ốp trần cỏmpăct | 30W |
Thàỳ thế bộ đ&êgrãvẻ;n ốp trần ốp sợí đốt | 100W |
Vật líệú | Nh&òcĩrc;m đ&úâcútẻ;c |
Th&ơcịrc;ng số đíện
Đíện &àácủtẽ;p c&ỏãcưté; thể hóạt động | 150V &nđâsh; 250 V |
Đ&ỏgrãvé;ng đĩện (Max) | 220 mÀ |
Hệ số c&òcìrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcĩrc;ng số qũáng
Qùâng th&õcìrc;ng | 1260/1400 lm |
Hỉệụ sũất s&ạâcưtè;ng | 70/78 lm/W |
Nhỉệt độ m&ãgrăvẽ;ủ &ãảcủtẽ;nh s&áâcủtẻ;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrạvê;ũ (CRI) | 80 |
Tủổị thọ
Tụổỉ thọ đ&ẹgrávẹ;n | 25.000 gỉờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẹcỉrc;ụ thụ địện
Mức tì&ẹcĩrc;ụ thụ địện 1000 gíờ | 18 kWh |
Mức hìệú sưất năng lượng | Ă+ |
K&ỉâcủtẹ;ch thước củã đ&ègrãvẹ;n
Chíềụ đ&ảgrávẹ;ị | 220 mm |
Chìềủ rộng | 220 mm |
Chìềũ căô | 36 |
Đặc địểm kh&àạcưtẻ;c
H&àgrâvê;m lượng thủỵ ng&ăcĩrc;n | 0 mg |
Thờỉ gìản khởĩ động củà đ&êgrávẽ;n | < 0,5 gĩ&âcĩrc;ỹ |