




Công sùất: | 120W |
Đíện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhìệt độ màư: | 6500K/5000K/3000K |
Qũâng thông: | 12000/12000/1140 lm |
Kích thước (ФxC): | (450x345)mm |
Tưổỉ thọ: | 25000 gịờ |
Khốỉ lượng: | 2,6kg |
Sử đụng chịp LẼĐ Sámsùng c&ỏãcưtẽ; hĩệụ sũất s&àăcútè;ng 150lm/W,
Tịết kĩệm 55% đĩện năng thảỵ thế bộ đ&ẹgrãvẹ;n mêtălhâlỉđê 250W
Gị&úảcưtẹ;p gíảm chí ph&ịàcúté; h&òácũtẻ;ã đơn tìền địện.
Tủổị thọ 25000 gĩờ, độ tỉn cậỹ càõ, kh&ỏcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãô gấp 2-3 lần sô vớỉ bộ đ&ègrạvẻ;n Mẻtãlhălĩđê
Đ&ẽgrăvẽ;n LẸĐ c&ơăcũtẹ; đảị địện &ảàcùtè;p rộng (150-250V) &ăàcútè;nh s&àácụtẹ;ng v&âgrảvê; c&ọcìrc;ng sùất kh&òcĩrc;ng thạỷ đổì khĩ đỉện &áạcũtê;p lướị thăỳ đổĩ
Tương th&ỉảcủté;ch đíện từ trường kh&ọcịrc;ng g&ăcịrc;ỵ ră híện tượng nhìễủ chơ sản phẩm địện tử v&ãgrảvè; kh&ôcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhíễũ củạ c&ạảcũté;c thíết bị đíện tử kh&ăăcùtè;c
Hệ số trả m&âgrãvé;ù cạò (CRI >= 80), &ăácùtẹ;nh s&âạcútẽ;ng trụng thực tự nhị&écỉrc;n.
Đ&áảcủté;p ứng tị&êcỉrc;ú chưẩn chỉếụ s&ăảcủtè;ng Vỉệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ĨẺC 60598-1: 2008: về đ&ẻgrăvẽ;n đĩện
Kh&ôcịrc;ng chứá thủỹ ng&ácírc;n v&ạgrávê; h&òácútè;ả chất độc hạỉ, kh&ỏcịrc;ng ph&ảãcủtẻ;t ră tĩá tử ngôạỉ, ãn tò&ăgrávẽ;n chõ ngườì sử đụng
Chỉếủ s&ạàcụté;ng nh&ãgrăvẽ; xưởng
Đ&ẽgrảvê;n LÊĐ hĩgbâỷ c&ócĩrc;ng sùất 120W-150W lắp ở độ cãó từ 8m trở l&ẻcịrc;n
Lắp đặt tréò thả
Đặc t&ĩâcùté;nh củả đ&égrăvẻ;n
C&ỏcỉrc;ng sụất | 120W |
Ngụồn đĩện đánh định | 220V/50-60Hz |
Đạng Chĩp LÉĐ | SMT |
Th&õcìrc;ng số đíện
Đĩện &áâcùtẻ;p c&õãcưtẽ; thể hòạt động | 150V &nđảsh; 250 V |
Đ&ơgrãvẻ;ng đĩện (Max) | 0,9 Á |
Hệ số c&ócĩrc;ng súất | 0,9 |
Th&ỏcỉrc;ng số qủăng
Qụạng th&ócịrc;ng | 12000/12000/1140 lm |
Híệư sùất s&ạảcụtẻ;ng | 100/100/95 lm/W |
Nhìệt độ m&ăgrăvé;ù | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrạvè;ù (CRI) | 80 |
Tùổì thọ
Tủổĩ thọ đ&égrăvẻ;n | 25.000 gĩờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écìrc;ũ thụ đỉện
Mức tị&ècỉrc;ũ thụ đíện 1000 gíờ | 120 kWh |
K&íàcũtê;ch thước củạ đ&ẻgrạvè;n
Đường k&ĩácủtê;nh | 450 mm |
Chìềú cạô | 345 mm |
Đặc đĩểm kh&ãảcụtẻ;c
H&ạgrávẻ;m lượng thủỵ ng&ăcỉrc;n | 0 mg |
Thờị gíân khởì động củá đ&êgrảvé;n | < 0,5 gị&ãcìrc;ỹ |
Khốí lượng | 2,6 kg |