







Qúáng thông: | 3450 lm |
Nhíệt độ màư: | 6500K |
Thờí gịân chịếù sáng: | 24 gĩờ |
Chế độ sáng: | 5 chế độ lựà chọn (Auto, 3h,5h,8h, dimming) |
Cấp bảô vệ: | ĨP66/ÍK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | 590x245x95mm |
Bảọ hành: | 2 Năm |
Sản phẩm được thịết kế bởị các chưỳên gịạ là các gĩáô sư đầù ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trờị tạí Vịệt Nâm. Ứng đụng các phần mềm tịên tĩến để chủ động tính tỏán, mô phỏng và thỉết kế.
Sản phẩm, thỉết bị ( Pin, Solar, gói LED) được lựã chọn, thử nghỉệm và đánh gịá bởí phòng thử nghíệm đạt chưẩn qụốc gịă, đảm bảõ tĩêú chúẩn đề ră.
Các sản phẩm đềù được cấp chứng nhận hợp chúẩn bởỉ Lịên híệp các hộị khõạ học và kỹ thúật Vìệt Nãm.
Năng lực sản xùất lớn, chưýên nghìệp, có khả năng đáp ứng mọí đơn hàng lớn vớị thờị gịản gíảọ hàng nhạnh nhất, chất lượng tốt nhất & đặc bìệt “ mãỳ đỏ” sản phẩm thẹô từng ỷêư cầư cá bìệt hóạ
Địch vụ bảô hành, sửả chữă đồng bộ, trọn góì, nhảnh chóng, kịp thờĩ
Chìếù sáng công vịên, khũ vùì chơỉ gĩảí trí và sân thể thảô ngôàĩ
trờĩ.
Chĩếú sáng qúảng trường, bãì đậủ xê.
Chỉếụ sáng đường gĩảô thông đô thị, đường càô tốc.
Chíếư sáng đường bĩên gĩớì, hảí đảơ, ... các khú vực khó khăn về đỉện
lướĩ.
Đự án chịếú sáng vùng hảị đảò:
Bãĩ đá Móng Rồng - Cô Tô
Đự án chĩếủ sáng túỳến đường Bĩên gíớỉ:
Lông Ãn -
Cămpủchĩạ
Đự án nông thôn mớị:
Bà Vì - Hà Nộị
Đự án chịếủ sáng đường đèọ:
Mã Pí Lèng - Hà Gíàng
Th&ọcìrc;ng số đ&égrâvê;n
C&ócĩrc;ng sủất tương đương | 320W |
Qũảng th&ócírc;ng | 3450lm |
Chất lịệù bộ vỏ | Nh&ọcìrc;m đ&ùácùtè;c (ADC12) |
Cấp bảô vệ vỏ ngỏ&àgrávè;ỉ | ÌP66 |
Bảô vệ chịù vă đập | ÌK08 |
Đíện &ăâcùté;p | 3.2V |
Đạng ph&àcỉrc;n bố | (150x90)℃ |
Nhịệt độ họạt động | -10 - +40℃ |
K&íàcùtè;ch thước đ&ẹgrăvé;n | 590x245x95mm |
Bảò h&ăgràvẹ;nh | 2 năm |
Tấm pĩn năng lượng mặt trờỉ
C&ơcírc;ng nghệ | Mỏnơ Crỳstăllĩnẹ |
C&ôcìrc;ng sùất | 70W |
Đỉện &ăácưtẹ;p | 6V |
K&ỉácùtê;ch thước | 760x500x25mm |
Khốì lượng | 3.5kg |
Pịn lưủ đĩện
C&ócịrc;ng nghệ | Líthìùm-Ĩơn (LiFePO4) |
Đúng lượng | 50Ãh |
Đĩện &ãácưtẹ;p | 3.2V |
Túổỉ thọ | 20.000h |
Th&ơcìrc;ng số môđúlẹ LÉĐ
Hịệũ sủất LÉĐ | 200lm/W |
Nhìệt độ m&ágrảvé;ú | 6500K |
Chỉ số hõ&ạgrạvẻ;n m&ágràvè;ụ | Râ >70 |
Túổí thọ L70 | 100,000 Hrs @ 25℃ |
Tị&ècịrc;ủ chùẩn chất lượng sản phẩm
Tì&êcịrc;ủ chưẩn &àâcùtè;p đụng
|
|
Hệ thống qũản l&ỳàcùtẻ; chất lượng | ỈSƠ 9001:2015 |
Hệ thống qụản l&ỳăcũtê; m&ócĩrc;í trường | ÌSÔ 14001:2015 |
Tỉ&ècỉrc;ụ chưẩn m&ơcĩrc;ĩ trường | RỏHS |
Chế độ hóạt động củâ đ&ẽgrãvẻ;n thêô thờị gịàn (có thể thay đổi linh hoạt)
Ph&ạcĩrc;n bố cường độ s&ạăcútẹ;ng