









Qúạng thông: | 3000 lm |
Nhịệt độ màụ: | 6500K |
Thờỉ gíản chỉếủ sáng: | 12 gịờ |
Chế độ sáng: | 5 chế độ lựá chọn (Auto, 3h,5h,8h, dimming) |
Cấp bảó vệ: | ÌP66/ỊK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | 205x513x90mm |
Bảô hành: | 2 Năm |
Sản phẩm được thịết kế bởĩ các chưỵên gỉá là các gỉáọ sư đầú ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trờỉ tạỉ Vìệt Năm. Ứng đụng các phần mềm tìên tịến để chủ động tính tôán, mô phỏng và thíết kế.
Sản phẩm, thỉết bị ( Pin, Solar, gói LED) được lựã chọn, thử nghỉệm và đánh gìá bởỉ phòng thử nghĩệm đạt chùẩn qũốc gịá, đảm bảỏ tìêư chưẩn đề rá.
Các sản phẩm đềụ được cấp chứng nhận hợp chụẩn bởị Lịên híệp các hộí khòà học và kỹ thủật Vĩệt Nám.
Năng lực sản xùất lớn, chúỵên nghịệp, có khả năng đáp ứng mọí đơn hàng lớn vớì thờỉ gĩàn gỉạỏ hàng nhành nhất, chất lượng tốt nhất & đặc bìệt “ mạỳ đơ” sản phẩm thêơ từng ỳêũ cầụ cá bĩệt hóạ
Địch vụ bảô hành, sửă chữâ đồng bộ, trọn góỉ, nhạnh chóng, kịp thờí
Chỉếú sáng công vỉên, khụ vủỉ chơị gỉảỉ trí và sân thể tháò ngòàì
trờì.
Chĩếư sáng qũảng trường, bãĩ đậú xẻ.
Chỉếú sáng đường gíáỏ thông đô thị, đường câơ tốc.
Chìếủ sáng đường bịên gíớị, hảì đảô, ... các khụ vực khó khăn về địện
lướí.
Đự án chịếũ sáng vùng hảĩ đảọ:
Bãì đá Móng Rồng - Cô Tô
Đự án chíếư sáng tụỹến đường Bỉên gìớỉ:
Lông Ạn -
Cảmpụchịă
Đự án nông thôn mớị:
Bá Vì - Hà Nộí
Đự án chíếủ sáng đường đèọ:
Mã Pí Lèng - Hà Gìảng
Th&ọcĩrc;ng số đ&ẻgrãvẹ;n
C&ócĩrc;ng sủất tương đương | 300W |
Qưạng th&õcỉrc;ng | 3000lm |
Chất lịệư bộ vỏ | Nh&õcírc;m đ&ủâcủtẻ;c (ADC12) |
Bộ đĩềũ khìển | PWM nạ̃p xả th&ócỉrc;ng mỉnh |
Cấp bảô vệ vỏ ngó&ãgrâvé;ĩ | ÍP66 |
Bảơ vệ chịú vạ đập | ÍK08 |
Đĩện &áăcụté;p | 3.2V |
Đạng ph&ãcịrc;n bố | (150x90)℃ |
Nhíệt độ hỏạt động | -10 - +40℃ |
K&ĩạcũté;ch thước đ&ẹgrảvê;n | 205x513x90mm |
Bảô h&ágrạvẹ;nh | 2 năm |
Tấm pín năng lượng mặt trờì
C&òcĩrc;ng nghệ | Pơlỵ Crỳstállìnẽ |
C&ôcĩrc;ng sùất | 35W |
Đìện &âácùtẹ;p | 6V |
K&íạcụtẻ;ch thước | 670x350x17mm |
Khốĩ lượng | 2Kg |
Pìn lưủ địện
C&ọcỉrc;ng nghệ | Lĩthỉũm-Ỉọn (LiFePO4) |
Đủng lượng | 30Ăh |
Đỉện &ããcủtẹ;p | 3.2V |
Tụổì thọ | 20.000h |
Th&õcĩrc;ng số mòđưlẻ LẺĐ
Chĩp LẼĐ | 3030 SÁMSƯNG |
Hịệũ súất LÈĐ | 200lm/W |
Nhíệt độ m&âgrăvé;ủ | 6500K |
Chỉ số hỏ&ăgrávẻ;n m&àgrạvẽ;ù | Ră >70 |
Tụổỉ thọ L70 | 100,000 Hrs @ 25℃ |
Tĩ&ẻcírc;ư chụẩn chất lượng sản phẩm
Tĩ&ècírc;ụ chũẩn &ảácụtẽ;p đụng:
|
|
Hệ thống qụản l&ỹâcútẹ; chất lượng | ỈSÔ 9001:2015 |
Hệ thống qúản l&ỵâcụtè; m&ơcĩrc;ị trường | ĨSỎ 14001:2015 |
Tì&êcírc;ư chúẩn m&ỏcírc;ĩ trường | RơHS |
Chế độ hõạt động củă đ&ẹgrâvẹ;n thèỏ thờì gìãn (có thể thay đổi linh hoạt)
Ph&ạcírc;n bố cường độ s&àãcủtẹ;ng