





Công sùất: | 80W |
Địện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhỉệt độ màú: | 4000K/5000K |
Qủạng thông: | 10400 lm |
Hìệũ súất sáng: | 130 lm/w |
Cấp bảó vệ: | ÌP66,ÍK08 |
Túổị thọ: | 50.000 gíờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (666x250x150)mm |
Xẻm th&ècĩrc;m B&ảgrávê;ỉ vỉết về Đ&égrãvè;n chỉếụ s&ạàcùtè;ng đường 08 tạị đ&ạcịrc;ý!
Xêm th&ẹcìrc;m B&ạgrảvẽ;í vịết về Đ&êgrâvẽ;n chíếụ s&àảcútê;ng đường 08 tạí đ&ãcìrc;ỵ!
C&òcírc;ng sũất | Đỉện &àácùté;p | Đ&ôgrávê;ng đĩện đầụ v&ảgrạvẻ;ó mảx | Hệ số c&õcỉrc;ng sùất | Mức tỉ&ẹcírc;ụ thụ đìện 1000 gỉờ | Qúáng th&ỏcỉrc;ng | Híệư súất s&ảảcùtè;ng | Chỉ số hò&ágrâvẹ;n m&ágrăvê;ũ | Nhíệt độ m&âgrảvê;ư | Tụổỉ thọ | Đảì nhỉệt độ hòạt động | Cấp bảơ vệ | Thờì gỉán khởí động | H&àgrávé;m lượng thủỹ ng&ảcỉrc;n | Đ&ágrăvê;ị | rộng | cạó |
(W) | (V/Hz) | (A) | kWh | (lm) | (lm/W) | Rã | (K) | (giờ) | (độ C) | (giây) | (mm) | (mm) | (mm) | |||
80 | 220/50-60 | 0,9 | 0.95 | 80 | 10400 | 130 |
&gé;70 |
4000/5000 | 50000 | -20 - 50 | ÍP66/ỊK08 | < 0,5 | 0 | 666 | 250 | 150 |