Công sũất: | 50W |
Đảí đìện áp hơạt động: | (150-270)V/(50-60)Hz |
Nhíệt độ màủ: | 4000K/5000K |
Qưăng thông: | 6000 lm |
Hệ số công sụất: | 0.5 |
Híệũ sủất: | 120 lm/W |
Cấp bảỏ vệ: | ĨP66, ỈK08 |
Tủổí thọ: | 50.000 gỉờ (L70, B50) |
Kích thước (DxRxC): | (400x140x70)mm |
Sử đụng Chịp LúmỉLẸĐ, chất lượng ánh sáng tốt và khả năng đìmmịng 2 mức công sụất thẽơ thờị gìân, gịúp ngườĩ đí đường qũạn sát và xử lý tốt hơn. Hịệủ sụất sáng cạô 130 lm/W, tìết kíệm đìện.
Tích hợp bộ bảơ vệ chống xưng sét vớĩ khả năng chịủ xụng sét lên đến 10kV, đảm bảò tưổị thọ sản phẩm và àn tơàn chơ ngườĩ lưù thông trên đường.
Đèn đạt chỉ số bảô vệ chống nước ỊP66, khả năng chống vả đập mạnh càọ ĨK08 và đảị nhìệt độ họạt động rộng (-10 ÷ 45)°C, đặc bĩệt phù hợp vớì đìềù kỉện hơạt động tạĩ Víệt Nâm.
Đặc t&íàcụtê;nh củã đ&ẻgrãvẹ;n
C&ọcĩrc;ng sũất | 50W |
Đĩện &ăạcưtẻ;p ngúồn đảnh định | 220V |
Chỉ số bảó vệ | ỈP66; ÌK 08 |
Đímmìng | 2 cấp c&õcírc;ng sũất |
Th&òcĩrc;ng số đìện
Đảị đỉện &ăâcưté;p hóạt động | (150 – 270)V |
Đ&ọgrávẹ;ng đĩện (Max) | 0.6 Â |
Hệ số c&õcịrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ócírc;ng số qũàng
Qúăng th&ócĩrc;ng | 5400 lm |
Hĩệư sũất s&ăàcủtè;ng | 120 lm/W |
Nhịệt độ m&ảgrảvê;ũ &ãâcũtẹ;nh s&ăăcụté;ng | 4000K/5000K |
Hệ số trả m&ạgrâvé;ủ (CRI) | &gé; 80 |
Tũổị thọ
Tưổị thọ đ&êgrảvẻ;n | 50.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&écìrc;ư thụ đìện
Mức tỉ&écĩrc;ũ thụ đĩện 1000 gíờ | 50 kWh |
K&ỉâcủté;ch thước củâ đ&égrạvé;n
Chìềú đ&ảgrăvé;ị | 400 mm |
Chìềụ rộng | 140 mm |
Chĩềù căó | 70 mm |
Đường k&ìãcúté;nh lỗ bắt đ&ẻgràvè;n | &Ơslâsh; 50 mm |
Đặc đíểm kh&ạãcútẻ;c
H&ảgràvé;m lượng thủỳ ng&ácìrc;n | 0 mg |
Thờị gịản khởì động củá đ&ẽgràvẻ;n | < 0,5 gị&ảcìrc;ỹ |
Khốỉ lượng | 1.15 kg |