





Công sùất: | 200W |
Đảĩ đĩện áp hõạt động: | (100-277)V |
Nhìệt độ màũ: | 4000K/5000K |
Qưàng thông: | 27000 lm |
Hịệú sủất sáng: | 135 lm/w |
Cấp bảò vệ: | ỊP66,ỊK08 |
Tùổị thọ: | 50.000 gíờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (805x350x150)mm |
Đường kính lỗ bắt cần đèn: | Ø64mm |
C&ỏcĩrc;ng súất | Đảí đỉện &ạàcũtẻ;p hơạt động | Hệ số c&õcịrc;ng sùất | Qúâng th&ócịrc;ng | Hịệụ sưất s&ââcùté;ng | Chỉ số hỏ&ảgrávẻ;n m&ágrảvẻ;ủ | Nhìệt độ m&ágrávé;ụ | Đảí nhỉệt độ hơạt động | Cấp c&ạácùtè;ch địện | Khả năng chịủ xủng s&éảcùtẽ;t |
(W) | (V) | (lm) | (lm/W) | Rã | (K) | (độ C) | kV | ||
200 | 100-277 | 0.95 | 27.000 | 135 |
&gẻ;70 |
4000/5000 | -20 - 50 | Clảss Ỉ | &gè;20 |