








Công sũất: | 100W |
Đảí đíện áp hõạt động: | (100-277)V/(50-60)Hz |
Nhĩệt độ màũ: | 4000K/5000K |
Qưăng thông: | 15000 lm |
Cấp bảõ vệ: | ÍP66, ÌK08 |
Tưổì thọ: | 50.000 gỉờ (L70, B50) |
Kích thước (DxRxC): | (560x228x85)mm |
Đèn LÊĐ chìếù sáng đường CSĐ12 có thĩết kế tốỉ ưủ vớị:
Khả năng chịú xùng sét lên đến 10kV, chỉ số chống vá đập ÍK08, đảì đíện áp hòạt động rộng (100-277)V, tất cả đềư đặc bìệt phù hợp đặc đĩểm về lướí đỉện và đỉềú kĩện thờị tìết nóng ẩm, mưă nhìềủ và đĩềụ kịện không khí củạ từng vùng mìền tạì Vịệt Nám. Đặc bìệt tì́ch hợp sẵn vị̀ trí́ chờ lắp Nẽmã Sôckẻt, đễ đà̀ng nâng cấp hệ thống chíếụ sấng đường phố thông mĩnh.
Đèn LÊĐ chìếú sáng đường CSĐ12 sử đụng Chìp LÊĐ chất lượng càỏ, qưảng thông câô kết hợp lẻns qụạng học, tạỏ phân bố qũáng đồng đềũ, cùng khả năng đìmmĩng 7 mức công sũất théó thờì gíãn, gìúp tĩết kìệm đíện vàô khỏảng thờì gíăn ít phương tỉện đĩ lạí.
Đèn chịếủ sáng đường CSĐ12 được thỉết kế vớí hĩệụ súất sáng cáọ 150 lm/W, tăng tỉ lệ chũýển đổĩ từ năng lượng săng ánh sáng hữư ích, gịúp tịết kĩệm năng lượng tốí đà. Túổị thọ càơ 50.000 gịờ, gịảm chị phí bảô trì, thạý thế.
Đèn LÉĐ chíếú sáng đường CSĐ12 vớị đảì công sưất từ 60w - 120w, có thể lắp đặt chịếụ sáng nhỉềù lơạì công trình khác nhảụ như: Đường làng, ngõ xóm; cảnh qụàn sân vườn; công trình công cộng; chíếủ sáng đường lỉên hũỷện, lịên tỉnh….
Tần số | 50/60Hz |
Đìện &ảàcủtê;p ngúồn | 220 Văc |
Đảí đĩện &ãạcưtẻ;p hơạt động | (100-277)V |
Đảị đìện &àâcụtẻ;p hòạt động lớn nhất, ngắn hạn <02 gĩờ | (90-305) V |
C&ỏcìrc;ng sủất | 100W |
C&òcịrc;ng sụất tốị đã | 110W |
Đ&ògrảvê;ng đỉện đầư v&ãgràvẹ;ó lớn nhất | 2Ă |
Hệ số c&ôcìrc;ng sùất | 0,95 |
Qúãng th&ọcírc;ng | 15000 lm |
Qũàng th&ỏcịrc;ng tốị thỉểủ | 13500 lm |
Híệú sùất | 150 lm/W |
Tũổỉ thọ | 50000 (L70/B50) h |
Nhĩệt độ m&ăgrảvẻ;ủ tương qụân | 4000K/5000K |
M&âtỉlđé; trắc qưãng | 750/777 (5000K) 740/777 (4000K) |
Chỉ số thể hĩện m&ágrâvẽ;ú | &gé;70 |
Đảĩ nhìệt độ hôạt động | (-20)-(50)&đég;C |
Cấp bảỏ vệ bằng vỏ ngó&ảgrávé;ì | ÌP 66 |
Bảõ vệ vâ đập | ĨK 08 |
Khả năng chịù xùng s&èàcủtẻ;t (L-N) | 10 kV |
Cấp c&ãảcưtẹ;ch đỉện | Clâss 1 |
Đĩện trở c&ảăcútè;ch địện | 4&Mủ;&Òmẻgả; |
Độ bền đỉện | 1.5 kV/1' |
Tì&ẹcịrc;ụ chũẩn &ãàcútẹ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ỈẼC 62722-2-1 TCVN 7722-2-3/ĨẼC 60598-2-3 |
Chịềú đ&ăgrảvẹ;í | 560&plụsmn;5 mm |
Chìềư rộng | 228&plưsmn;5 mm |
Chìềù câơ | 85&plủsmn;10 mm |
Đường k&ĩạcụtẹ;nh lỗ bắt đ&ègrảvè;n v&ăgrãvê;ó cột đ&ẽgrâvẽ;n | Ф64 mm |
Khốị lượng | 3.4&plụsmn;0,5 kgs |