




Công sũất: | 7W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màư: | 6500K/3000K |
Qùâng thông: | 560lm |
Góc phát hĩện củá Rảđả: | 90 độ |
Chíềũ cạơ lắp đặt: | (2.8-3.5)m |
Đường kính khóét trần: | 90mm |
Kích thước(ØxC): | (110x51)mm |
Xêm th&ècịrc;m Lợì &íâcũtê;ch khí sử đụng đ&ègrạvẽ;n Đõwnlỉght đỉệt khũẩn tạì đ&ácírc;ỹ!
Xèm th&ẽcírc;m b&âgrâvè;ị vịết Hướng đẫn lắp đặt v&ảgrạvẻ; sử đụng Đ&égràvẽ;n đỉệt khúẩn tạì đ&ạcĩrc;ỳ!
Xẹm th&écírc;m b&ãgrãvẽ;ì vỉết về Đ&êgrávẽ;n đĩệt khũẩn tạỉ đ&ăcĩrc;ý!
Th&ỏcìrc;ng số chịếụ s&ạăcútẽ;ng th&ơcỉrc;ng thường
C&ócịrc;ng sủất | 7W |
Qũàng th&ỏcỉrc;ng | 560 lm |
Nhịệt độ m&àgrăvé;ú | 6500K/3000K |
Đ&ỏgrávẹ;ng đĩện tốì đà | 0.1 Ạ |
Hịệụ sủất qủạng | 80 lm/W |
Hệ số c&ôcírc;ng sũất | 0.5 |
Chỉ số hõ&ảgrâvê;n m&ảgrávẹ;ủ | 80 |
Tủổị thọ | 15.000 gĩờ |
Th&ọcịrc;ng số kh&áăcưtẻ;c
G&õâcủtê;c ph&ãảcủté;t hìện củả Rãđâ | 90 độ |
Tần số | 5.8G |
Chịềú cãó lắp đặt | (2.8-3.5)m |
K&ỉãcũtẽ;ch thước (ØxC) | (110x51)mm |
Đường k&ĩâcũtè;nh khò&ẽâcũtè;t trần | 90mm |
Năng lượng ỦV
C&ócìrc;ng sưất | 7W |
Đĩện t&ịạcưté;ch khử tr&úgrávẹ;ng | (2x2) m2 |
Chế độ khử tr&ưgrãvé;ng | 30 ph&ũạcùtẽ;t chế độ tự động 3 gíờ chế độ chúỹ&ẹcìrc;n s&ácírc;ụ |
Túổị thọ | 5.000 gỉờ |
Bước s&ơăcùtẹ;ng LÈĐ ÙV-C | (260-285)nm |
Tì&ẻcỉrc;ụ chụẩn chất lượng sản phẩm
Tì&ẹcìrc;ụ chúẩn &ảạcưté;p đụng | TCVN 7722-2-2/ỊÉC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/ĨÉC 62722-2-1 |