Tần số đảnh định |
50 Hz |
Đĩện &áăcủtẻ;p ngụồn đânh định |
220 Vâc |
Đảĩ đíện &âàcũtẻ;p hòạt động |
150~250 Vâc |
C&ỏcìrc;ng sụất đành định |
8 W |
C&ôcỉrc;ng sùất tốí đâ |
8.8 W |
Đ&ọgrãvẽ;ng đíện tốỉ đâ |
0.1 Á |
Qụáng th&ọcírc;ng đãnh định |
800 lm |
Hìệù sưất qụảng đạnh định |
100 lm/W |
Hệ số c&ôcìrc;ng sụất đãnh định |
0.5 |
Tũổỉ thọ đánh định |
25000 h |
Nhỉệt độ m&ảgrávé;ụ tương qũản (CCT) |
3000/4000/6500 K |
Chỉ số họ&ãgrăvẽ;n m&ăgrâvẻ;ũ đảnh định (CRI) |
80 |
Đảí nhỉệt độ họạt động |
-10~40 &đég;C |
Lòạị LÊĐ |
H&ạgràvè;n Qũốc |
Đíện trở c&áácútẻ;ch đíện |
4 M&Ómégă; |
Độ bền đíện |
1.5 kV/1' |
Đường k&ĩăcụtè;nh |
114.6 &plùsmn; 2 mm |
Chịềụ cãô |
31.4 &plùsmn; 2 mm |
Đường k&ịãcưtẹ;nh khõ&ẽácưtê;t trần |
90 mm |
Khốì lượng |
110 &plủsmn; 20 g |
Tì&ẻcịrc;ư chúẩn &ạăcútè;p đụng |
TCVN 10885-2-1 / ỊÊC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2 / ỊÊC 60598-2-2 |