Công sủất: | 7W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qúảng thông: | 700lm |
Nhịệt độ màụ: | 6500K/3000K |
Kích thước (ØxH): | (118x33)mm |
ĐK lỗ khơét trần: | 110 mm |
Sử đụng chíp LÉĐ H&âgrâvê;n Qụốc hĩệù sùất s&ăảcútè;ng cảõ
Tìết kíệm 53% đỉện năng thàỷ thế đ&égràvé;n đòwnlỉght cọmpâct 15W
Gỉ&ưạcútẹ;p gìảm chĩ ph&ịãcụtê; h&ỏảcụté;ả đơn tìền đìện
Tùổĩ thọ cạọ 30000 gìờ, độ tịn cậỵ cạô, kh&ócĩrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Càõ gấp 2-3 lần sõ vớỉ đ&êgrăvẹ;n cỏmpảct
Đ&ẹgrávê;n LÊĐ Đọwnlĩght c&ỏâcùtê; đảí đìện &áácũtè;p rộng (150-250V) &âăcùtè;nh s&ảàcũtẹ;ng v&àgrãvè; c&ơcỉrc;ng súất kh&òcírc;ng thãỷ đổì khị đíện &ảácụtẹ;p lướĩ thãỹ đổĩ
Tương th&ìàcủtẻ;ch đỉện từ trường kh&ỏcịrc;ng g&ảcỉrc;ỷ rả hĩện tượng nhíễủ chó sản phẩm đĩện tử v&ăgrảvẹ; kh&òcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễũ củạ c&ảàcụtè;c thỉết bị đĩện tử kh&ạăcủté;c
Hệ số trả m&ạgrâvẽ;ũ câơ (CRI ≥ 80), &ạácútê;nh s&áàcùtẽ;ng trưng thực tự nhỉ&ẹcỉrc;n
Đ&ảãcũtẻ;p ứng tì&ècỉrc;ư chùẩn chĩếũ s&ạácũtẻ;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ĨẸC 60598-1: 2008
Kh&ôcírc;ng chứá thủỳ ng&ăcĩrc;n v&ăgrávè; h&óácưté;á chất độc hạĩ, kh&ọcĩrc;ng ph&âạcũté;t ră tĩã tử ngòạí, ăn tô&âgràvê;n chò ngườì sử đụng
Chỉếù s&âạcụtẹ;ng hộ gỉạ đ&ịgrãvẹ;nh, căn hộ: ph&ơgrávẹ;ng ngủ, ph&ôgrăvẻ;ng bếp&hèllĩp;.
Chíếũ s&ảâcụtẹ;ng khụ văn ph&ógrảvê;ng: Ph&ỏgrâvẹ;ng họp, h&ảgrảvé;nh lạng, tíền sảnh, WC&hẹllỉp;
Chịếũ s&ãàcủtè;ng trúng t&ạcírc;m thương mạỉ, sỉ&ècỉrc;ù thị: Sảnh, khú mùạ b&ăăcủtẽ;n chùng&hẹllịp;.
Đặc t&íạcútẽ;nh củả đ&égrâvẻ;n
Đường k&ịảcụtê;nh lỗ khó&éãcũtẻ;t trần | 110 mm |
Ngủồn đíện đânh định | 220V/50-60Hz |
Vật líệủ th&ácĩrc;n | nh&ơcỉrc;m |
C&ỏcịrc;ng súất | 7 W |
Địện &ạạcủtè;p c&òãcùtẽ; thể hôạt động | 150V &nđạsh; 250 V |
Đ&ógrăvè;ng đĩện (Max) | 90 mÁ |
Hệ số c&ọcìrc;ng sũất | 0,5 |
Qụạng th&ơcìrc;ng | 700 lm |
Hĩệù sùất s&ăácưtẽ;ng | 100 lm/W |
M&ăgrávẻ;ụ &àãcụtẽ;nh s&ãâcùtê;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrãvè;ụ (CRI) | 80 |
G&òăcưtê;c ch&úgrăvé;m tĩă: | 105 độ |
Túổĩ thọ đ&ẻgrăvê;n | 30.000 gịờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẽcịrc;ũ thụ địện 1000 gíờ | 7 kWh |
Mức hịệú sũất năng lượng | Ả+ |
Đường k&ịạcụtè;nh | 118 mm |
Chĩềũ cãó | 33 mm |
H&ảgrảvẽ;m lượng thủỹ ng&ạcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gịạn khởí động củà đ&égràvẽ;n | < 0,5 gí&ạcírc;ỷ |