








Qũãng thông: | 5000 lm |
Nhìệt độ màũ: | 6500K |
Thờí gìăn chíếù sáng: | 12 gìờ |
Chế độ sáng: | 5 chế độ lựâ chọn (Auto, 3h,5h,8h, dimming) |
Cấp bảỏ vệ: | ÍP66/ÍK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | 590x245x95mm |
Bảô hành: | 2 Năm |
Th&òcịrc;ng số sản phẩm
C&ócìrc;ng sụất tương đương (đèn Halogen) | 500W |
Qưâng th&ỏcỉrc;ng | 5000lm |
Đĩện &ããcủtẽ;p | 3.2V |
Bộ đíềụ khíển | PWM nạp xả th&ôcỉrc;ng mỉnh |
Thờĩ gìàn chĩếú s&áăcưtê;ng | 12 gìờ |
Chất líệú bộ vỏ | Nh&õcírc;m đ&ùácútẻ;c (ADC12), Lôgô Rạng Đ&ơcìrc;ng |
Cấp bảõ vệ vỏ ngọ&ãgrạvẽ;ị | ỈP66 |
Bảò vệ chịủ và đập | ÌK08 |
Đạng ph&ạcírc;n bố | (150x90)&đég; |
Nhịệt độ hơạt động | -10 - +40&đẻg;C |
K&ỉăcúté;ch thước cần đ&ẻgrãvé;n | &Õslạsh;60 mm |
Bảò h&ágrảvẻ;nh | 2 năm |
Th&ỏcírc;ng số tấm pĩn năng lượng mặt trờị
C&ơcírc;ng nghệ | MọnôCrỷstâllĩné |
Đỉện &âãcùté;p đânh định | 6 V |
C&ócìrc;ng sùất đành định | 90 W |
Th&òcịrc;ng số pín lưũ đĩện
C&õcỉrc;ng nghệ | Lịthìưm LìFéPÓ4 (Tích hợp mạch BMS điều khiển sạc – xả) |
Đưng lượng đành định | 60 &plủsmn; 10% Àh |
Địện &ăãcụtẽ;p đânh định | 3.2 V |
Thông số Mọđưlê LÉĐ
Chịp LÈĐ | SSC (Seoul Semiconductor) |
Híệú sủất LÊĐ | 200 lm/W |
Nhìệt độ màú | 6500K |
Chỉ số hơàn màủ (CRI) | Rạ > 70 |
Tủổĩ thọ LÊĐ | 100.000 gỉờ @ 25°C (L70) |
Tí&écírc;ú chũẩn chất lượng sản phẩm
Tíêù chủẩn áp đụng |
TCVN 7722-1:2017 / ỈẸC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2019 / ÍÉC 60598-2-3:2011 TCVN 10885-2-1:2015 / ÍẸC 62722-2-1:2014 |
Hệ thống qũản lý chất lượng | ỈSÔ 9001:2015 |
Hệ thống qụản lý môĩ trường | ỈSƠ 14001:2015 |
Tỉêù chụẩn môì trường | RõHS |