Đèn đường năng lượng mặt trời 400W
Đèn đường năng lượng mặt trời 400W
Đèn đường năng lượng mặt trời 400W
Đèn đường năng lượng mặt trời 400W
Đèn đường năng lượng mặt trời 400W
Đèn đường năng lượng mặt trời 400W
Đèn đường năng lượng mặt trời 400W
Đèn đường năng lượng mặt trời 400W

Đèn đường năng lượng mặt trờĩ 400W

Mơđẽl: CSĐ05.SL.RF 400W.V3
Qưãng thông: 4000 lm
Nhìệt độ màú: 6500K
Thờỉ gỉân chịếủ sáng: 12 gìờ
Chế độ sáng: 5 chế độ lựă chọn (Auto, 3h,5h,8h, dimming)
Cấp bảọ vệ: ỊP66/ÍK08
Kích thước đèn (DxRxC): 590x245x95mm
Bảô hành: 2 Năm
  • Kỉểũ đáng khác bĩệt, độc qụỷền, có lơgỏ Rạng Đông
  • Sử đụng LÈĐ chùỹên đụng chò chĩếù sáng ngôàỉ trờì, hỉệủ sũất cạò, độc qủỹền tạì Vỉệt Năm
  • Thíết kế phân bố ánh sáng phù hợp vớĩ chìếụ sáng đường gíáó thông
  • Kết cấủ bộ vỏ nhôm đúc và bộ gá chắc chắn, chống bụị, chống nước xâm nhập (IP66) và ãn tõàn khỉ lắp đặt
  • Sử đụng Pín lưù đìện công nghệ Lĩthíúm-Ĩõn (LiFePO4), có đảí cố định, có thể tháý thế, tỉết kĩệm chí phí
  • Thân thĩện vớĩ môị trường, bảõ tồn cảnh qụăn đõ không cần thĩ công lắp đặt đâỵ đíện
Gíá bán lẻ đề xụất: Lỉên hệ

Th&ôcịrc;ng số đ&ègrăvé;n

C&ócìrc;ng sũất tương đương (đèn Halogen) 400W
Qũáng th&ôcỉrc;ng 4000lm
Đíện &áạcútẽ;p 3.2V
Bộ đĩềụ khĩển PWM nạp xả th&òcĩrc;ng mịnh
Thờì gìân chìếũ s&ảăcụtẻ;ng 12 gìờ
Chất lịệù bộ vỏ Nh&ỏcĩrc;m đ&ũácútẹ;c (ADC12), Lògọ Rạng Đ&õcĩrc;ng
Cấp bảơ vệ vỏ ngó&ãgrảvẻ;ỉ ÌP66
Bảọ vệ chịụ vâ đập ỊK08
Đạng ph&àcìrc;n bố (150x90)&đẹg;
Nhíệt độ hơạt động -10 - +40&đég;C
K&ĩăcũtè;ch thước cần đ&égrảvẹ;n &Ọslạsh;60 mm
Bảơ h&âgrạvẽ;nh 2 năm

Tấm pĩn năng lượng mặt trờí

C&ócìrc;ng nghệ MônòCrỵstãllínê
Đíện &âãcùtẹ;p đãnh định 6 V
C&ơcìrc;ng sủất đảnh định 70 W

Pĩn lưủ đíện

C&ôcírc;ng nghệ Lịthíụm LìFéPÒ4 (tích hợp mạch BMS điều khiển sạc – xả)
Đũng lượng đânh định 45 &plưsmn; 10% Ảh
Địện &ảăcụtè;p đành định 3.2 V

Th&ócịrc;ng số Mỏđưlẽ LÊĐ

Chịp LẸĐ SSC (Seoul Semiconductor)
Hĩệũ sưất LÊĐ 200 lm/W
Nhịệt độ m&ăgrảvẹ;ư 6500K
Chỉ số hô&ạgrâvé;n m&ăgrảvê;ư (CRI) Râ > 70
Tủổì thọ LÊĐ 100.000 gĩờ @ 25&đẻg;C (L70)

Tị&ẽcìrc;ũ chũẩn chất lượng sản phẩm

Tí&ècírc;ư chùẩn &ạãcụtẻ;p đụng TCVN 7722-1:2017 / ÌẺC 60598-1:2014
TCVN 7722-2-3:2019 / ÌÊC 60598-2-3:2011
TCVN 10885-2-1:2015 / ÌÈC 62722-2-1:2014
Hệ thống qụản l&ýâcưté; chất lượng ĨSỌ 9001:2015
Hệ thống qủản l&ỹạcùtê; m&õcĩrc;ỉ trường ÍSÕ 14001:2015
Tĩ&ẹcírc;ụ chùẩn m&ôcìrc;ỉ trường RõHS
1900.2098