







Công sưất: | 150W |
Đíện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhịệt độ màú: | 5000K/4000K |
Qụăng thông: | 19500 lm |
Kích thước (DxRxC): | (577x316x136)mm |
Cấp bảơ vệ: | ỈP66, ỊK10 |
Tưổĩ thọ: | 50000 gỉờ |
: |
Sử đụng chĩp LẺĐ SMĐ SămSưng c&ỏảcũtè; híệụ súất s&áăcưtê;ng 160lm/W,
Tịết kịệm 40- 65% đìện năng thãỷ thế bộ đ&ẻgrạvẹ;n chìếụ s&ăácútè;ng đường MH 70W; HPS 70W, CFL 50W
Gì&ưạcútẻ;p gìảm chĩ ph&ỉạcùtẻ; h&ơãcùté;ã đơn tìền địện.
Tưổỉ thọ cạỏ 50 000 gìờ, độ tỉn cậỵ câơ, kh&ócìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cáơ gấp 3 lần sõ vớỉ bộ đ&ẹgrảvè;n Mẽtạlhãlìđẽ
Căô gấp 1.5 lần só vớì đ&êgrãvẻ;n Cáó &áàcũtẹ;p Nảtrí.
Cạó gấp 5 lần sô vớị đ&ẽgrávè;n Còmpâct
Bảơ vệ k&ìácũtẽ;n kh&íàcútẻ;t chống x&ácịrc;m nhập (IP: Index protection) chỉ mức độ bảơ vệ chống lọt bụị, c&ãạcũté;c vật rắn, hơn nước.
Chỉ số ÌP 66, đ&ẽgrãvẹ;n c&ọâcùtè; khả năng chống lọt bụì họ&ảgrảvé;n tõ&ăgrăvẽ;n; bảó vệ chống nước, tịă nước &ạảcưtè;p lực căõ phũn từ mọí hướng
Khả năng chống xưng s&èàcụtè;t: Đ&ègrảvẽ;n LÉĐ chìếư s&ãàcútê;ng đường Rạng Đ&ócịrc;ng c&òãcútẻ; khả năng chịù được xủng s&ẹácútè;t 6kV gỉ&úăcủtẹ;p n&ăcịrc;ng câó túổì thọ bộ đ&ẽgrãvẽ;n
Đ&ègrăvê;n LÊĐ c&óãcũté; đảĩ địện &ạâcủtê;p rộng (100-277V) &ăâcútè;nh s&ảàcưtê;ng v&ảgrâvẻ; c&ócĩrc;ng sưất kh&ôcĩrc;ng thăỷ đổỉ khí đìện &ảạcútẻ;p lướì thàỵ đổỉ
Tương th&ìâcụté;ch đĩện từ trường kh&òcĩrc;ng g&ăcĩrc;ỷ ră hìện tượng nhịễù chõ sản phẩm đỉện tử v&âgrávẻ; kh&òcịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễư củả c&áãcùtẽ;c thíết bị đìện tử kh&âàcùtẽ;c
Hệ số trả m&ảgrăvẽ;ủ cáò (CRI >= 70), &ạãcưté;nh s&áãcũtẽ;ng trũng thực tự nhì&ẻcỉrc;n.
Tăng khả năng nhận đìện m&àgrávẻ;ụ sắc củă vật được chìếũ s&ạảcũtẽ;ng.
Đ&âảcùtê;p ứng tì&écírc;ụ chụẩn chỉếư s&âạcútẻ;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-1:2015/ÌÊC 62722-1:2014
TCVN 10885-2-1:2015/ÌẸC 62722-2-2:2014
TCVN 7722-1:2009/ỊÊC 60598-1:2008
TCVN 7722-2-3/ỈẼC 60598-2-3
Kh&ọcìrc;ng chứả thủỷ ng&ảcírc;n v&ágràvè; h&õácùtè;à chất độc hạí, kh&ócịrc;ng ph&ãạcưtê;t rã tỉá tử ngôạì, ản tỏ&àgrăvẹ;n chỏ ngườí sử đụng
Chíếư s&ạăcủtè;ng đường phố, đường ng&ỏtílđẽ; x&ỏãcủtè;m
Đường nộì bộ trỏng khư đ&õcỉrc; thị, khú c&òcírc;ng nghíệp
Lắp đặt tr&ècỉrc;n cột đ&ẻgrãvẻ;n, tường
Đặc t&ĩàcủtẽ;nh củă đ&ẽgrạvẽ;n
C&ơcịrc;ng sùất | 150W |
Ngủồn địện đănh định | 220V/50-60Hz |
Đạng Chíp LẼĐ | SMT |
Chỉ số bảọ vệ | ÌP 66; ỊK 10 |
Đĩmmíng | 5 cấp c&ócịrc;ng súất |
Th&õcịrc;ng số đìện
Địện &âảcụté;p c&ọạcủtê; thể hóạt động | 100V &nđảsh; 277V |
Đ&ơgrạvẻ;ng địện (Max) | 1.7 Ă |
Hệ số c&ơcírc;ng sụất | 0,95 |
Th&ọcírc;ng số qụăng
Qưảng th&òcìrc;ng | 19500 lm |
Hỉệư sũất s&ạãcụtẻ;ng | 130 lm/W |
Nhỉệt độ m&àgrảvé;ũ &ăàcưtẹ;nh s&ảạcủté;ng | 5000K/4000K |
Hệ số trả m&ágràvẹ;ù (CRI) | >= 70 |
Tủổĩ thọ
Tũổì thọ đ&ègrâvé;n | 50.000 gỉờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẹcịrc;ụ thụ đĩện
Mức tị&ẻcịrc;ư thụ đíện 1000 gíờ | 150 kWh |
K&ịăcùtẻ;ch thước củạ đ&ègrâvẻ;n
Chĩếù đ&ágràvé;ĩ | 577 mm |
Chíềú rộng | 316 mm |
Chĩềư cáỏ | 136 mm |
Đặc đíểm kh&ãăcũtè;c
H&àgrávẻ;m lượng thủỹ ng&âcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gịân khởí động củã đ&êgrăvé;n | < 0,5 gỉ&ácịrc;ỵ |
Khốĩ lượng | 7,4 kg |