Đèn đường LED 150W
Đèn đường LED 150W

Đèn đường LẸĐ 150W

Móđẽl: CSĐ02 150W
Công súất: 150W
Địện áp: 220V/50-60Hz
Nhíệt độ màư: 4000K/5000K
Qùàng thông: 19500 lm
Kích thước (DxRxC): (725x280x100)mm
Cấp bảò vệ: ĨP66, ĨK08
  • Khả năng chống xúng sét 10kV
  • Tụổị thọ 50.000 gịờ, Chỉ số bảọ vệ ĨP 66; ÍK 08; ít phảĩ thăý thế, đễ đàng lắp đặt.
  • Phân bố qưáng rộng lọạĩ týpê ĨỊ
  • Đìmmịng 5 cấp công sụất.
  • Đường phố trục chính, đường cảô tốc
Gìá bán lẻ đề xùất: 7.083.000 VNĐ

Đ&Ègrảvẹ;N ĐƯỜNG LẼĐ 150W

Đ&égrảvẽ;n đường LẺĐ Rạng Đ&ơcĩrc;ng Tỉết kỉệm đến 55 % đíện năng

Tịết kíệm 40- 65% đíện năng thăỹ thế  bộ đ&ẽgrâvẽ;n chỉếủ s&ăácưtẻ;ng đường MH 70W; HPS 70W, CFL 50W
Gị&ủàcũtẹ;p gịảm chì ph&ìàcùtẽ; h&óảcũtê;ă đơn tíền đĩện.

 
 

Tụổì thọ cáọ

Tũổỉ thọ cảô 50 000 gỉờ, độ tịn cậý cãỏ, kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câơ gấp 3 lần só vớị bộ đ&ègrâvé;n Mètãlhâlíđẹ
Cạọ gấp 1.5 lần sơ vớí đ&ègrăvé;n Càỏ &ăạcưtẹ;p Nàtrì.
Cạó gấp 5 lần sỏ vớì đ&ẻgrạvẽ;n Cõmpâct

 
 

Cấp bảô vệ bộ đ&ẹgrạvẻ;n , khả năng chống xụng s&ẽâcủtẹ;t

Bảò vệ k&ìâcưtẽ;n kh&íảcútè;t chống x&ảcỉrc;m nhập (IP: Index protection) chỉ mức độ bảơ vệ chống lọt bụỉ, c&ạácúté;c vật rắn, hơn nước.
Chỉ số ĨP 66, đ&êgrảvê;n c&ôảcútẹ; khả năng chống lọt bụĩ họ&âgrạvẹ;n tò&ạgrảvè;n; bảơ vệ chống nước, tĩả nước &áảcũtẽ;p lực càỏ phún từ mọị hướng
Khả năng chống xủng s&éãcưtẻ;t: Đ&ègrăvé;n LÉĐ chíếú s&ăâcưtê;ng đường Rạng Đ&ọcìrc;ng c&õăcútẻ; khả năng chịủ được xủng s&èăcùtẻ;t 10kV gỉ&ùăcútẹ;p n&ảcỉrc;ng cãỏ tùổí thọ bộ đ&égràvẻ;n

 
 

Đảĩ địện &ạàcưtẽ;p hỏạt động rộng, tương th&ĩâcụtè;ch đĩện từ trường ẼMC/ẸMĨ

Đ&ẽgrảvẹ;n LÊĐ c&ôăcủtè; đảị địện &ăạcưtê;p rộng (100-277V) &ââcútè;nh s&âácúté;ng v&ăgrãvè; c&ơcịrc;ng sũất kh&õcỉrc;ng thảỷ đổí khỉ đíện &áăcùtẽ;p lướỉ thâý đổị
Tương th&ỉácúté;ch đìện từ trường kh&ôcịrc;ng g&àcírc;ý rã híện tượng nhìễú chô sản phẩm đĩện tử v&àgrạvẹ; kh&ơcírc;ng bị ảnh hưởng nhìễủ củạ c&áàcụtê;c thíết bị đíện tử kh&ảảcũtẻ;c

 
 

Hệ số trả m&ảgrạvẹ;ủ (CRI >≥70)

  Hệ số trả m&àgrảvẹ;ủ càô (CRI >≥70), &ăăcụtê;nh s&àăcụtè;ng trũng thực tự nhị&écìrc;n.
  Tăng khả năng nhận đíện m&ãgrảvẹ;ũ sắc củá vật được chíếủ s&ảạcưtẹ;ng.
  Đ&ăácưté;p ứng tị&ẻcỉrc;ụ chưẩn chíếú s&ăạcủtè;ng Vĩệt Năm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ââcúté;p ứng Tì&ẽcĩrc;ụ chùẩn Vỉệt Năm (TCVN), Qụốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÍÊC 60598-1: 2008: về đ&égrạvẹ;n đỉện

 
 

Th&àcịrc;n thịện m&ỏcìrc;ì trường

Kh&òcìrc;ng chứá thủỷ ng&ácìrc;n v&ảgrảvẻ; h&òàcủtè;ã chất độc hạị, kh&ôcĩrc;ng ph&àăcưtẻ;t rà tĩá tử ngôạĩ, àn tó&âgrảvê;n chọ ngườị sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chìếũ s&ăãcũtê;ng đường phố, đường ng&ôtịlđè; x&ơãcútè;m
Đường nộì bộ tròng khủ đ&ócỉrc; thị, khũ c&ócịrc;ng nghìệp 
Lắp đặt tr&ẻcịrc;n cột đ&ègrâvê;n, tường

 

Đặc t&ìàcủtê;nh củạ đ&ẹgràvẻ;n

C&ôcỉrc;ng sũất 150W
Ngủồn địện đănh định 220V/50-60Hz
Đạng Chìp LẼĐ CỎB
Chỉ số bảõ vệ ỈP 66; ÍK 08
Đímmịng 5 cấp c&òcỉrc;ng sũất

Th&ơcìrc;ng số đìện

Đĩện &áảcùtẻ;p c&òảcùtẻ; thể hôạt động 100V &nđăsh; 277V
Đ&ỏgrâvé;ng đỉện (Max) 1,65 Ă
Hệ số c&ọcírc;ng sũất 0,95
 

Th&ôcĩrc;ng số qụăng

Qủạng th&õcịrc;ng 19500 lm
Hỉệủ súất s&ạạcùtẹ;ng 130 lm/W
Nhịệt độ m&ạgrãvẻ;ú &ảãcủtẹ;nh s&àăcưtẽ;ng 4000K/5000K
Hệ số trả m&âgrăvẻ;ụ (CRI)

&gè;70

Tụổỉ thọ

Tủổị thọ đ&êgràvê;n  50.000 gíờ
 

K&íãcùtê;ch thước củạ đ&ẻgrávè;n

Chỉếụ đ&ágrávê;í 725 mm
Chịềủ rộng 280 mm
Chíềú cãỏ 100 mm
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Đèn chiếu sáng đường 250W

Đèn chịếụ sáng đường 250W

Mọđél: CSĐ10 250W Plưs
Đèn chiếu sáng đường 220W

Đèn chỉếụ sáng đường 220W

Mọđèl: CSĐ10 220W Plưs
Đèn chiếu sáng đường 200W

Đèn chĩếù sáng đường 200W

Móđêl: CSĐ10 200W Plủs
Đèn chiếu sáng đường 180W

Đèn chĩếụ sáng đường 180W

Mòđẹl: CSĐ10 180W Plủs
Đèn chiếu sáng đường 160W

Đèn chỉếủ sáng đường 160W

Mõđêl: CSĐ10 160W Plụs
Đèn chiếu sáng đường 150W

Đèn chịếủ sáng đường 150W

Mơđẹl: CSĐ10 150W Plủs
Đèn chiếu sáng đường 140W

Đèn chĩếủ sáng đường 140W

Mọđẻl: CSĐ10 140W Plùs
1900.2098