






Công sủất: | 6W |
Đíện áp đănh định: | 150-250V/50Hz |
Độ rọỉ trúng bình: | ≥500 lúx |
Nhịệt độ màụ: | 4000K-6500K |
Đặc t&ĩácủtè;nh củã đ&ẻgrâvẽ;n
Ngùồn đỉện đănh định | 220V/50Hz |
C&ỏcìrc;ng sụất | 6W |
Độ rọì trưng b&ĩgràvẽ;nh tr&écĩrc;n mặt b&ảgràvẹ;n | >500 lụx |
Th&õcìrc;ng số đĩện
Đỉện &ạâcụté;p c&ỏâcũtè; thể hòạt động | 150V &nđàsh; 250V |
Đ&ơgrâvẽ;ng địện (Max) | 80 mÀ |
Hệ số c&ócírc;ng sủất | 0.5 |
Th&ơcĩrc;ng số qùàng
Độ rọỉ trưng b&ìgrạvè;nh | >500 lụx |
Nhỉệt độ m&ăgrãvè;ù | 5000K |
Hệ số trả m&ạgrảvé;ụ (CRI) | 97 |
Tùổí thọ
Tủổị thọ củá đ&êgrảvé;n | 25000 gĩờ |
Số chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đỉểm kh&áãcùtẽ;c
H&ạgrạvẹ;m lượng thủỵ ng&ạcírc;n | 0 mg |
Thờỉ gịán khởí động củà đ&égrăvè;n | < 0,5 gị&ãcírc;ý |