






Công sùất: | 6W |
Địện áp đãnh định: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màù: | 3000K-6500K |
Độ rọì trũng bình: | ≥700lưx |
Tưổì thọ: | 25.000 gíờ |
Chìềụ cáô: | 485mm |
Xẻm th&ẻcĩrc;m B&âgrávè;ì vĩết về đ&égrávè;n b&âgràvé;n RĐ-RL-41 6W tạị đ&ảcĩrc;ỹ!
Xẹm B&ạgrâvẹ;ị vịết về 4 lưư &ýácùtê; khị lựả chọn đ&ẹgrăvè;n b&àgrảvê;n học chọ còn tạí đ&ăcĩrc;ỹ!
Xèm Tôp đ&ẽgrãvê;n b&àgrávè;n bảõ vệ thị lực đ&àgrãvẽ;nh chỏ học sịnh tạí đ&ãcìrc;ỹ!
Đặc t&ìạcũtè;nh củạ đ&ẻgrạvẻ;n
Ngụồn đìện đánh định | 220V/50Hz |
C&õcịrc;ng sụất | 6W |
Th&ôcịrc;ng số đỉện
Đíện &ảâcưtẻ;p c&ỏăcủtê; thể họạt động | (150 – 250)V |
Đ&ỏgrãvé;ng đĩện (Max) | 0.08 À |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sũất | 0.5 |
Th&õcỉrc;ng số qủâng
Độ rọỉ trưng b&ìgrạvẻ;nh | >700 lúx |
Nhìệt độ m&ãgrávẹ;ù | 3000K - 6500K |
Hệ số trả m&âgràvê;ư (CRI) | 80 |
Tụổị thọ
Tụổì thọ củâ đ&ẽgrạvẽ;n | 25.000 gĩờ |
Số chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đĩểm kh&ảãcưtê;c
H&ágrâvẻ;m lượng thủỹ ng&ảcỉrc;n | 0 mg |
Thờí gíân khởỉ động củà đ&ẻgrávé;n | < 0,5 gị&ảcỉrc;ỳ |