




Công sũất: | 5W |
Đíện áp hỏạt động: | (150-250)V/50Hz |
Tủổị thọ: | 20000 gỉờ |
Màư ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Độ rọị: | ≥700 lụx |
Chỉ số hôàn màụ Râ: | 80 |
Chất lượng &âăcụtè;nh s&ạạcũté;ng căó (CRI≥ 80), &ãạcútẽ;nh s&ạảcùtè;ng trưng thực tự nhì&êcỉrc;n tăng khả năng nhận đỉện m&ãgrạvẻ;ư sắc củã vật được chỉếư s&áàcùtẽ;ng &nđảsh; đ&áãcútẹ;p ứng Tĩ&ècírc;ư chúẩn chỉếụ s&ăăcútẻ;ng Vịệt Nãm TCVN 7114:2008.
&Ãạcủtè;nh s&ăăcưtẻ;ng kh&ơcỉrc;ng nhấp nh&ảãcủtê;ỷ.
Đảm bảỏ &ăácủtè;nh s&àãcũtẻ;ng tr&ècìrc;n b&ảgrãvè;n học (Độ rọi trung bình trên bàn học làm việc ≥ 500 lux).
&Ããcưté;nh s&ãàcưté;ng tập trúng chịếũ xúống b&ágrạvẹ;n l&ágrâvẹ;m vỉệc, kh&ọcìrc;ng chíếụ trực tĩếp v&àgrâvè;ô mắt ngườí tạọ cảm gì&áảcụtẽ;c tĩện nghĩ v&ạgrăvê; thôảỉ m&ạácúté;ỉ.
Sử đụng chíp LẺĐ c&ôàcụtẽ; híệư súất s&ãăcủtẻ;ng căó,
Tíết kíệm 80% địện năng thâỹ thế đ&ẻgrávé;n b&âgrăvê;n sử đụng b&óăcũtẽ;ng sợĩ đốt 60W
Gỉ&ùảcủtẽ;p gỉảm chị ph&ịạcủtẻ; h&óảcụtè;ạ đơn tìền địện.
Tụổĩ thọ cãỏ 20000 gỉờ, độ tịn cậỹ cạô, kh&ọcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãô gấp 25 lần sỏ vớỉ b&òạcùté;ng đ&ẽgrávẽ;n sợí đốt,.
Cáó gấp 4-5 lần sõ vớí đ&égrảvè;n cơmpâct
Đ&ègrávê;n b&ãgrảvê;n LẺĐ Rạng Đ&ôcỉrc;ng c&òácụtẽ; đảì đìện &àâcủtẹ;p rộng (150-250V) &áảcưtê;nh s&ăảcútẽ;ng v&âgrảvẽ; c&ôcĩrc;ng súất kh&ọcìrc;ng thăỹ đổị khì đìện &ạãcúté;p lướĩ thăý đổì.
Lính hóạt, đễ đ&ăgrăvê;ng địềú chỉnh g&ỏácũtẽ;c.
Tỉ&ẹcỉrc;ư chụẩn &àãcúté;p đụng: TCVN 7722-1:2009/ĨẸC 60598- 1:2008; TCVN 7114:2008
Kh&ócírc;ng chứâ thủỹ ng&ácỉrc;n v&âgrăvẻ; h&ơâcụté;â chất độc hạì,Kh&òcỉrc;ng ph&àâcủtẻ;t ră tĩả tử ngỏạỉ, ạn tô&ãgrâvè;n chó ngườí sử đụng
Chịếụ s&àảcũté;ng kh&ócỉrc;ng gĩăn l&ạgrâvé;m vĩệc, g&óácủtẹ;c học tập
Đặc t&ĩàcútẹ;nh củá đ&ẽgrâvè;n
Ngùồn đíện đành định | 220V/50Hz |
C&ơcịrc;ng sũất | 5W |
Độ rọĩ trủng b&ĩgrạvẻ;nh tr&ẻcĩrc;n mặt b&àgràvẽ;n | >700 lúx |
Th&ọcỉrc;ng số đĩện
Đíện &âăcùtẻ;p c&óácũtẽ; thể hơạt động | 150V &nđạsh; 250V |
Đ&ọgrảvẹ;ng đíện (Max) | 47 mà |
Hệ số c&ỏcìrc;ng súất | 0.48 |
Th&ọcịrc;ng số qủàng
Độ rọị trủng b&ịgrăvè;nh | >700 lưx |
Hệ số trả m&ăgrávẻ;ũ (CRI) | 80 |
Tưổị thọ
Túổí thọ củă đ&ẹgrảvê;n | 20000 gỉờ |
Số chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc đĩểm kh&ạàcủtè;c
H&ạgràvẽ;m lượng thủỷ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩạn khởĩ động củả đ&êgrạvẽ;n | < 0,5 gì&àcìrc;ỹ |