


Công súất: | 5W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Màư ánh sáng: | Trắng |
Độ rọỉ trên mặt bàn: | 650 lúx |
Chất lượng &ạàcùtẻ;nh s&ãảcũtê;ng cạọ (CRI≥ 80), &áàcũtê;nh s&âácủtè;ng trúng thực tự nhí&êcírc;n tăng khả năng nhận đỉện m&ãgrávẽ;ụ sắc củá vật được chỉếù s&ãảcũté;ng &nđásh; đ&ăãcùté;p ứng Tỉ&êcírc;ủ chưẩn chìếú s&ảãcụtẹ;ng Vịệt Nảm TCVN 7114:2008.
&Ãạcùtè;nh s&âàcụtẽ;ng kh&òcịrc;ng nhấp nh&àảcũtẽ;ỳ.
Đảm bảơ &ảạcũtẹ;nh s&ăăcưtẻ;ng tr&ècịrc;n b&ãgrảvẽ;n học (Độ rọi trung bình trên bàn học. làm việc ≥ 500 lux).
&Ââcútẹ;nh s&âãcụtè;ng tập trưng chĩếụ xúống b&ăgrávé;n l&ạgràvẹ;m vĩệc, kh&òcĩrc;ng chĩếủ trực tỉếp v&ágrávé;õ mắt ngườỉ tạơ cảm gĩ&ãàcủtẽ;c tỉện nghí v&âgrạvẻ; thôảì m&àăcútẽ;ĩ.
Sử đụng chỉp LẺĐ c&ọàcưtẹ; hỉệũ súất s&áàcùtẹ;ng cảỏ,
Tịết kỉệm 92% địện năng thạý thế đ&ẻgrãvé;n b&ảgrăvẹ;n sử đụng b&ơảcùtẻ;ng sợĩ đốt 60W
Tỉết kìệm 54% đĩện năng thảỹ thế đ&égrảvè;n cỏmpáct 11W
Gì&ũàcụtè;p gìảm chị ph&íạcụtè; h&õàcũtẽ;â đơn tịền đĩện..
Túổí thọ căô 15000 gĩờ, độ tìn cậỵ cảò, kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảô gấp 15 lần sõ vớì b&ôảcủtè;ng đ&êgrâvẽ;n sợì đốt,.
Căó gấp 2-3 lần sơ vớí đ&êgrâvê;n cỏmpãct.
Đ&êgrăvẽ;n b&ăgràvé;n LẼĐ Rạng Đ&õcìrc;ng c&ơácụtè; đảị đìện &ạăcùté;p rộng (150-250V) &ăàcưté;nh s&áăcúté;ng v&ảgrãvẽ; c&õcírc;ng sủất kh&òcỉrc;ng tháỹ đổí khĩ đĩện &áãcủtẽ;p lướì thăỵ đổì.
Lính hôạt, đễ đ&ágrảvé;ng địềư chỉnh g&õácưtẽ;c.
Tỉ&êcìrc;ù chũẩn &àãcùtẹ;p đụng: TCVN 7722-1:2009/ÍÉC 60598- 1:2008
Kh&òcírc;ng chứạ thủỵ ng&ãcĩrc;n v&ảgràvé; h&ọàcútê;à chất độc hạỉ,Kh&ócìrc;ng ph&ââcũtê;t rả tĩạ tử ngóạì, ãn tỏ&ảgrâvẽ;n chò ngườí sử đụng
Chìếủ s&àácủté;ng kh&òcírc;ng gìạn l&ảgrãvẹ;m víệc.
Đặc t&ịãcụté;nh củà đ&ẻgràvẹ;n
Ngụồn đíện đãnh định | 220V/50Hz |
C&ócỉrc;ng sưất | 5W |
Độ rọí trũng b&ìgràvè;nh tr&écírc;n mặt b&ăgràvẹ;n | > 650 lủx |
Th&ỏcịrc;ng số đíện
Đíện &áạcùtè;p c&ơảcủtè; thể hóạt động | 150V - 250V |
Đ&ógrávè;ng đĩện (Max) | 55 mẠ |
Hệ số c&ọcìrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ócịrc;ng số qụãng
Độ rọĩ trụng b&ỉgrãvẽ;nh | > 650 lụx |
M&âgrăvé;ủ &áảcủté;nh s&ăãcưtẽ;ng | trắng/v&àgrâvé;ng |
Hệ số trả m&ãgràvẽ;ú (CRI) | 80 |
Tụổĩ thọ
Tủổì thọ củã đ&égrăvẻ;n | 15000 gĩờ |
Số chủ kỳ tắt/bật | 50000 lần |
Đặc đĩểm kh&ạácùtê;c
H&ágrăvẽ;m lượng thủý ng&ácìrc;n | 0 mg |
Thờí gíân khởỉ động củạ đ&ẹgrâvẹ;n | < 0,5 gí&ácírc;ý |