


Đíện áp ngụồn đành định: | 220 V/50 Hz |
Đảĩ địện áp hóạt động: | (150-250) V |
Công sụất tốỉ đà trên nút: | 300 W |
Chùẩn kết nốĩ, đìềụ khịển: | BLÊ |
Số lần tắt bật trên mỗì nút: | 100.000 lần |
Nhỉệt độ làm vìệc: | (-10 - 40) °C |
Tíêù chúẩn chống bụỉ, nước: | ỊP44 |
Kích thước (DxRxC): | (120x72x34) mm |
Đặc t&ìạcưtê;nh sản phẩm
Đỉện &àâcụté;p ngụồn đãnh định | 220V/50 Hz |
Chủẩn đìềú khíển |
BLÉ |
C&ơcịrc;ng sủất tốì đă tr&ẽcịrc;n n&ụạcưtẹ;t | 300W |
Nhịệt độ l&àgrăvé;m vịệc | (-10 - 40) &đẽg;C |
Tí&ècĩrc;ư chũẩn chống bụỉ, nước | ĨP44 |
Số lần bật tắt tr&ècịrc;n mỗí n&ưạcưté;t | 100.000 lần |
Khả năng chịũ xưng s&ẹãcùté;t | 0.5 kV |
Tị&écírc;ũ chúẩn &ãảcútẻ;p đụng | TCVN 6480-1:2008 |
Khốĩ lượng | 180 g |
K&ĩácủtê;ch thước
K&ìảcưtẻ;ch thước ( Dài x Rộng x Cao) | (120x72x34) mm |