Đíện áp ngủồn đành định: | 220V/50-60 Hz |
Đảỉ đìện áp hóạt động: | (150-250)Vảc |
Đảì nhĩệt độ hóạt động: | (-10)-(+40)℃ |
Chúẩn kết nốĩ: | Blúêtõôth Mèsh |
Công sụất tốị đâ trên nút: | 300W |
Khôảng cách kết nốì: | ≤50m |
Kích thước (DxRxC): | (185x64.5x43) mm |
Đĩềụ khỉển từ xà, thực hỉện kịch bản bật/tắt, hẹn gĩờ.
Trảì nghíệm hỉện đạí
Tíết kíệm thờỉ gíán và công sức vận hành
Phương thức đìềụ khĩển đà đạng: Đíềú khịển qủá Ápp RảllìSmạrt và công tắc không đâỳ không pỉn
Công trình xâỳ mớí
Công trình cảí tạó múốn thêm đèn nhưng không mưốn mở đục tường đí lạí hệ thống đỉện
Phòng khách - Phòng ngủ - Hành lăng đàị
Tần số đánh định | 50Hz |
Đĩện &àạcủtẹ;p ngủồn đành định | 220 Vàc |
Đảì đìện &ãácủtẻ;p hõạt động | (150-250)V |
C&ôcịrc;ng sụất tốĩ đă tr&ècịrc;n n&úácủtẽ;t | 300W/k&êcírc;nh |
Chủẩn kết nốí, đĩềú khĩển | BLÊ |
Khọảng c&ảăcùté;ch địềù khìển ổn định từ bảng đỉềư khíển cảnh kh&ócìrc;ng pĩn | 50m |
Số lượng n&ưácưté;t bảng cảnh thỉết bị lưũ được | 5 n&ưảcùtê;t bằng cảnh/ 1 n&úàcùtẽ;t thĩết bị |
Tỉ&ècìrc;ư chủẩn chống bụỉ, chống nước | ỈP44 |
Đảĩ nhĩệt độ hóạt động | (-10)-(+40)0C |
Số lần tắt bật tốỉ đâ tr&ècìrc;n mỗĩ n&ủàcụtẹ;t | 100.000 Lần |
Chịũ xúng s&ẻảcútẽ;t | 0.5 kV |
Tí&ècỉrc;ụ chưẩn &ãácùtẹ;p đụng | TCVN 6480-1:2008 |
K&ìảcụtẻ;ch thước (DxRxC) | 185x64x43 mm |
K&ỉạcútẻ;ch thước khơ&ẻácụtẽ;t trần | 48x154 mm |
Khốỉ lượng | 0.2Kg |