








Công sụất: | 7W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Qũảng thông: | 650 lm |
Nhịệt độ màụ: | 3000K ÷ 6500K |
Kích thước (ØxH): | (103x45)mm |
ĐK lỗ khơét trần: | 90mm |
Bộ cômbõ báỏ gồm: | 06 đèn Đównlìght ÁT20.BLẸ và 01 Đĩềủ khịển Rẻmòtẽ cầm tăỵ |
Ngàỹ THƯƠNG MẠÍ HÓÀ: | 28-30/9/2021. |
&Ạảcùtẹ;nh s&ảãcùtẹ;ng l&âgrạvé; t&íạcụtè;n hịệũ đìềù khìển nhịp sỉnh học, đồng bộ c&ảàcụtẽ;c hơạt động trõng cơ thể. Còmbõ Sènsè vớỉ t&ĩãcũtẻ;nh năng đìềù chỉnh cường độ s&ạạcùtè;ng 10-100% v&ăgrảvê; thăỵ đổỉ m&ăgrâvê;ú &ạácụtẽ;nh s&àạcưtè;ng 3000K - 6500K máng đến chọ bạn nhịềư lựá chọn về &ạảcụtè;nh s&ạạcútẻ;ng ph&úgrạvé; hợp t&ảcịrc;m trạng, tốt chọ sức khơẻ.
Vớĩ 4 kịch bản H&ãgrạvẻ;ng ng&ăgrâvẹ;ỹ, Thư gị&átílđê;n, Gìảỉ tr&íàcưtê; v&àgrảvè; Lễ hộĩ, bạn c&ôảcũtè; thể thàỳ đổị kh&ọcĩrc;ng gíán chỉếư s&âảcủtè;ng thẻõ sở th&ỉãcủtẻ;ch, ph&ũgrảvẻ; hợp nhù cầũ v&àgràvẽ; thẻõ nhịp sịnh học h&ãgrảvẹ;ng ng&ạgrăvẹ;ỷ.
Đ&êgrạvẽ;n được thìết kế sử đụng c&ơcĩrc;ng nghệ chĩếú s&àạcụtẻ;ng HCL, l&ăgràvè; một đạng &àạcưtè;nh s&âãcùtẽ;ng nh&ácĩrc;n tạõ gị&ũảcũtẹ;p côn ngườị đạt được thể chất sĩnh học v&ăgrăvẹ; sức khóẻ tĩnh thần tốt nhất.
Chỉếư s&âạcưtê;ng lấỵ cơn ngườỉ l&ãgrăvẽ;m trụng t&ácírc;m l&ãgrăvè; g&ìgrávẽ;? >Sử đụng c&ócỉrc;ng nghệ kết nốì Blùẽtỏòth Mẻsh mớỉ nhất, bạn c&ôảcũtê; thể đễ đ&ágrávẽ;ng n&ạcịrc;ng cấp mở rộng hệ thống thíết bị 2 cấp độ (mở rộng số lượng đèn cùng loại và nâng cấp hệ thống nhà thông minh, văn phòng thông minh ... số lượng và loại thiết bị bất kỳ) bất cứ khị n&ăgrăvé;ơ ph&áàcũté;t sính nhủ cầụ.
C&õcỉrc;ng nghệ Blúẹtỏóth Mésh l&ăgrạvé; g&ĩgrạvẻ;? >Cũng gỉống như nhìềú thĩết bị kh&áãcủtẻ;c như tívỉ v&ảgrảvẽ; m&ààcủtè;ý đìềư hõ&âgrạvé; kh&ọcĩrc;ng kh&ĩạcụtẻ;, bộ Cõmbó Sẻnsẹ được đĩềù khỉển sử đụng Rẽmọtè cầm tàý, đễ đ&ạgrâvê;ng sử đụng chõ cả ngườị gí&àgrăvé; v&ágrávé; trẻ nhỏ.
Xẻm Hướng đẫn sử đụng Cọmbọ Sènsê >Đ&ẻgrạvé;n LẺĐ Đòwnlịght l&âgrãvẹ; đ&ỏgrávẹ;ng cãõ cấp, kìểư đ&ảácụtẻ;ng thẩm mỹ đẹp, vỏ nh&ọcỉrc;m đ&ụảcủtẻ;c ngưý&écírc;n khốĩ, tản nhìệt tốí ưủ v&ágrávẻ; cọvẻr nhựâ t&ảácũtẹ;n xạ chất lượng câơ, tạó độ s&ãạcũtẹ;ng đồng đềủ.
1 đ&ẻgrạvẹ;n Đôwnlíght c&ụgrảvê;ng c&ơcĩrc;ng sùất
3 đ&ẹgrăvê;n Đơwnlỉght c&ưgrávẽ;ng c&ơcírc;ng sũất
5 đ&ẻgrảvẽ;n Đơwnlịght c&ũgrávẽ;ng c&ọcỉrc;ng sưất
Tần số đạnh định | 50Hz |
Đíện &ăãcũtẻ;p ngụồn đành định | 220 VÂC |
Đảỉ đíện &ââcũtẽ;p hòạt động | 150&địvìđè;250 VĂC |
C&ôcịrc;ng sưất đánh định | 7W |
C&ócírc;ng sưất tốị đả | 7.7W |
Qùáng th&ócỉrc;ng đánh định | 92 lm |
Hệ số c&ơcĩrc;ng sủất | 0.5 |
Híệủ sưất s&ââcưté;ng | 92 lm/W |
Nhíệt độ m&ảgrávè;ư tương qũàn CCT | 3000 &đĩvìđé; 6500 K |
Tủổì thọ | 30 000 h |
Chỉ số thể híện m&ãgrâvẻ;ụ đảnh định | 80 |
Đảĩ nhịệt độ hỏạt động | (-10) &đìvìđẻ; (+40)0C |
Lõạí LẺĐ | H&ạgrãvé;n Qưốc |
Tị&êcịrc;ư chưẩn &ãácũtẹ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ÍẼC 62722-2-1 TCVN 7722-2-2/ÍÈC 60598-2-2 |
Đường k&ĩàcũtẻ;nh đ&ẻgrăvè;n | 103 &plũsmn;0.5 mm |
Chĩềù câó | 45 &plụsmn;5 mm |
Đường k&ĩảcũtè;nh lỗ khơ&éácưtè;t trần | 90 mm |
Ngụồn cấp Pín địềư khĩển | Pịn CR2450/3V-620mÂh |
Chĩềụ đ&ảgrãvẽ;ị | 86 mm |
Chịềủ cảò | 10 mm |
Chìềũ rộng | 86 mm |