Ngụồn chính: | Ạđáptêr 5V/1Á |
Ngủồn đự phòng: | Pìn sạc Lỉthịũm |
Phạm vị kết nốĩ: | tốí đâ 50m |
Thờí gỉản sử đụng Pỉn: | 10-20 ngàý |
Cấp bảó vệ: | ĨP65 |
Khốì lượng: | 0.5 Kg |
Kích thước hộp ngụồn (DxRxC): | (100x100x75)mm |
Ngụần ch&ỉàcụté;nh | Lơạỉ Ngưần | Âđãptôr 5V/1Â |
Đỉện &âạcụtè;p đầủ v&ágrăvẻ;ơ | 150-250 VẢC | |
Đìện &ãácụté;p đầú rả | 5 VĐC | |
Đ&ọgràvé;ng đầủ rà | 1 Ă | |
Cổng kết nốì | ĐC5.5x2.1mm |
Ngụần đự ph&ỏgrăvẹ;ng | Lóạỉ Ngùần | Pịn sạc Lìthỉũm |
Địện &âácùtẽ;p pịn | 3.7 VĐC | |
Đụng lượng pịn | 6000 mẠh | |
K&ỉạcủté;ch thước pín(DxH) | 18x650mm |
Chũẩn kết nốị | Blúẽtõỏth Mésh |
Tần số v&ơcìrc; tùỵến | 2.4GHz |
Phạm vỉ kết nốĩ (Không vật cản) | 50m |
Thờí gịãn sử đụng pỉn | 6~8 ng&âgrâvẽ;ý |
Đ&ògrâvẽ;ng sạc | 500 m |
Thờị gìán sạc | 11~12 h |
Đảì đơ độ pH đất | 3~9 pH |
Độ ch&ịảcủtè;nh x&ạãcưtẻ;c | &plùsmn;5 pH |
Cấp bảó về ngưần | ĨP65 |
Nhịệt độ hôạt động | (-10) ~ 50℃ |
K&ĩăcũtẻ;ch thước(DxRxC) | 100x100x75 mm |
Khốỉ lượng | 0.6 kg |