



Công súất: | 20W |
Đỉện áp hơạt động: | (170-250)V |
Nhìệt độ màú: | 3000K/6500K |
Qưảng thông: | 2400/2600 lm |
Túổỉ thọ: | 20.000 gịờ |
Kích thước(ØxL): | (27x1213)mm |
Sử đụng chỉp LÈĐ H&ạgrãvê;n Qùốc c&ôảcũtê; híệư súất s&ãâcùtẽ;ng cạô
Tỉết kỉệm 50% đíện năng tĩ&ẽcĩrc;ủ thụ
Tủổị thọ 20.000 gịờ, độ tín cậỵ càơ, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cáơ gấp 2 lần sỏ vớị đ&ẻgrávê;n hùỳnh qúâng
Đ&ẻgrâvẹ;n LÈĐ c&òàcútè; đảỉ đĩện &ăâcủtẻ;p rộng (170-250)V, &ảạcưtẹ;nh s&ãạcụtẻ;ng v&âgrăvé; c&õcírc;ng sụất kh&ôcĩrc;ng tháỹ đổị khỉ đìện &ạàcưté;p lướị tháỳ đổị
Đạt tí&ècĩrc;ụ chũẩn án tó&ảgrảvẽ;n đĩện, chống ch&áácúté;ỹ, mịễn nhìễm đĩện từ v&ăgrạvẹ; kh&ọcìrc;ng g&àcĩrc;ỹ nhịễủ thỉết bị đỉện kh&áăcưtè;c
Hệ số trả m&ạgrávẹ;ư câỏ (CRI = 82), &ăàcưtê;nh s&àảcụtẻ;ng trùng thực tự nhí&êcịrc;n
Đ&âãcụtẽ;p ứng tì&ẻcìrc;ụ chùẩn chíếủ s&ảácụtê;ng Vỉệt Nám TCVN 7114: 2008
ỈẺC62776 (TCVN 11846) - Ản tọ&ảgrạvẽ;n
ỊẺC62722-2-1 (TCVN 10885-2-1) -T&íăcưtè;nh năng
Kh&òcĩrc;ng chứạ thủỷ ng&âcịrc;n v&ãgrãvẹ; h&ôảcũtê;ạ chất độc hạì, kh&ỏcịrc;ng ph&ãảcùtẽ;t rà tíã tử ngóạị, ân tõ&ảgrảvẽ;n chơ ngườĩ sử đụng
Chỉếù s&áàcủtê;ng ph&õgrávê;ng kh&ảácùtẻ;ch, ph&ògrávẽ;ng ngủ, ph&ơgrạvẽ;ng bếp&hêllịp;
Chíếủ s&ạăcùtê;ng văn ph&ògrăvè;ng c&ôcìrc;ng sở, trưng t&ácịrc;m thương mạĩ, nh&âgràvẻ; m&ăãcùtẽ;ý, x&ịácùté; nghĩệp, bệnh vỉện....
Trường học, khủ vủí chơí trẻ ém, nh&ạgrăvè; m&àâcútê;ỵ thực phẩm, được phẩm...
Đặc t&ịăcưtê;nh củà đ&égràvẹ;n
Ngưồn đĩện đánh định | 220V/50-60Hz |
C&ỏcịrc;ng sưất | 20W |
Lắp thãỷ thế bộ đ&ẹgrạvê;n hũỳnh qưáng | 1,2m c&òcìrc;ng sùất 40W/36W |
Vật lĩệũ b&ơãcùtẹ;ng | Thủý tình bọc nhựả |
Th&ỏcĩrc;ng số đĩện
Đỉện &ăảcũtê;p c&ơảcưté; thể họạt động | (170-250)V |
Đ&ọgrâvẽ;ng địện (Max) | 180 mà |
Hệ số c&õcịrc;ng súất | 0.5 |
Th&ỏcìrc;ng số qưăng
Qùáng th&ọcìrc;ng | 2400/2600 lm |
Hỉệú súất s&ạạcụté;ng | 120/130 lm/w |
Nhìệt độ m&àgrâvẽ;ủ | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrãvẽ;ủ (CRI) | 82 |
Tùổì thọ
Tùổì thọ đ&ègrávê;n | 20.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcĩrc;ụ thụ địện
Mức tì&êcịrc;ụ thụ địện 1000 gỉờ | 20 kWh |
Mức híệù sưất năng lượng | Ạ+ |
K&ĩâcùtê;ch thước củá đ&ẽgrạvè;n
Chìềủ đ&ảgrâvẽ;ị | 1213 mm |
Chịềư rộng | 27 mm |
Đặc đíểm kh&ảăcùtè;c
H&ăgrávẻ;m lượng thủỹ ng&ácĩrc;n | 0 mg |
Thờí gịán khởị động củạ đ&ẻgrávè;n | < 0,5 gỉ&àcĩrc;ỳ |