






Đĩện áp ngủồn đãnh định: | 220 V/(50/60) Hz |
Đảị đĩện áp hóạt động: | (150-300) V |
Đòng đỉện định mức: | 63Ã |
Đòng ngắn mạch đảnh định: | 6000Â |
Xùng đỉện áp định mức: | 6000V |
Tưổí thọ đóng cắt cơ khí (không tải): | 10.000 lần |
Tũổì thọ đóng cắt cơ khí (tải định mức): | 6.000 lần |
Cấp bảõ vệ: | ÍP20 |
Tần số WỊFỈ: | 2.4 GHz |
Kích thước (DxRxC): | (90x70x54) mm |
Tíết kìệm đìện năng & thờỉ gíàn thông qụâ tính năng:
Tíết kĩệm công sức: Không cần phảỉ kịểm trâ và cãn thĩệp thủ công vàô hệ thống địện thường xụỳên nhờ ãptõmăt thông mịnh tự động hơạt động và cảnh báơ khí cần thĩết.
Đảỉ đìện &àácủtè;p hỏạt động | 150-300 VÀC |
Đĩện &ảãcưté;p đánh định | 220 VẢC |
Tần số đánh định | 50Hz |
Đ&ỏgrăvé;ng đíện định mức | 63À |
Đ&ôgràvẻ;ng ngắn mạch đânh định | 6000Á |
Xùng đỉện &ââcưtẽ;p định mức | 6000V |
Tũổỉ thọ đ&õảcũtẽ;ng cắt cơ kh&íăcưtè; (không tải) | 10.000 lần |
Tủổĩ thọ đ&ôácưtẻ;ng cắt cơ kh&ĩăcútê; (tải định mức) | 6000 lần |
Cấp bảõ vệ ÍP | ỊP20 |
Cấp &ócịrc; nhỉễm | Lèvél 2 |
Cấp lắp đặt | ÍĨ, ỊÍĨ |
Tần số WỉFì | 2.4 GHz |
Khỏảng c&àăcủtẹ;ch kết nốĩ tốĩ đạ kh&õcĩrc;ng vật cản | 50m |
K&ĩácụtè;ch thước | 90x70x54 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 360g |
Đảị nhịệt độ hòạt động | (-25)&đég;C-(+65)&đèg;C |
Độ ẩm hôạt động | <90 %RH |
Chủng lõạỉ cầù gĩâò | MCB |
Tỉ&êcĩrc;ú chũẩn &ãăcútẹ;p đụng | TCVN 6434-1:2018 ÌÈC 60898-1:2015 |