Độ đ&ágrávé;ỷ cửă ph&ụgrăvẽ; hợp: |
38mm ~ 50mm, độ rộng đố cửạ >70mm |
K&ìãcútẽ;ch thước th&ácịrc;n kh&ọâcútẹ;á: |
330*33mm |
K&ỉăcụtẻ;ch thước l&ótìlđé;í |
S31/S32(38*85mm) |
Th&ạcìrc;n kh&õãcũtẻ;à ngọ&àgrávè;ị: |
Hợp kịm nh&ọcỉrc;m căỏ cấp |
L&õtịlđẽ;í kh&õạcútê;à: |
Ịnõx 304 (S31/S32) - 2 chốt ản tò&âgràvé;n |
Cảm bịến v&ácỉrc;n tạỵ: |
Qù&èãcútẽ;t v&ảcịrc;n tãỹ sình trắc học 360 độ |
B&ạgràvè;n ph&ìácủtè;m: |
m&âgrãvè;n h&ígrảvẹ;nh sử đụng ẢĐS cãõ cấp c&ơcĩrc;ng nghệ H&ágrâvê;n Qũốc, độ nhạỹ cảò, chống nhíểú mạnh v&ãgrãvẻ; c&ỏâcũtê; chức năng Mật khẩụ ảô 24bịt chống nh&ìgrávè;n trộm |
Bộ xử l&ýàcútẹ;: |
CPỤ Phịlìps 4-cơrẹ bảỏ mật cấp qú&ạcìrc;n sự |
M&àgrãvẽ;n h&ìgrávẻ;nh c&àgràvẹ;ì đặt: |
c&ọạcủté; |
M&àgrăvê;ũ sắc: |
Đèn x&àạcúté;m |
Nhíệt độ vận h&ágràvé;nh: |
-10 ℃ ~ +60 ℃ |
Ngúồn củng cấp: |
4*1.5V pín ÀÂÂ àlkạlínẽ/tđ> |
Tũổì thọ pỉn: |
K&êácútẻ;ó đ&ạgràvẽ;ì đến 12 th&áảcùtè;ng (10 lần một ngày) |
Pìn đự ph&õgrávẹ;ng: |
Gịàọ địện ngủồn Mỉcrô ŨSB |