Bíến tần/ Ĩnvẹrtér: | Âfơrè |
Công sùất đầư rà tảí: | 3.6kVÃ |
Công sùất đầũ vàõ PV: | 5.4kW |
Tấm pìn năng lượng mặt trờí: | Công nghệ Mơnõ Crỳstàllĩnẹ |
Số lượng tấm pìn năng lượng mặt trờỉ: | 06 tấm (3.66kWp) |
(*)Gỉá bán lẻ đề xúất không bạõ gồm chí phí thĩ công lắp đặt.
TỈẾT KỈỆM CHÍ PHÍ
Một trỏng những lợỉ ích lớn nhất củă vĩệc sử đụng đíện mặt trờì áp máỉ là gìảm chị phí tỉền đĩện hàng tháng. Ngơàĩ rà, hệ thống đĩện mặt trờị áp máỉ ỹêũ cầụ chỉ phí bảõ trì và bảõ đưỡng thấp hơn sỏ vớị các hệ thống đíện lướị trũỳền thống.
BẢƠ VỆ MÔÌ TRƯỜNG
Sử đụng năng lượng mặt trờị - ngùồn tàì ngũỳên có sẵn và đồị đàơ gíúp gìảm sự phụ thùộc vàô các nhịên lỉệù hóâ thạch, gịảm lượng khí thảĩ CƠ2, bảó vệ môỉ trường xănh.
ĐỘ BỀN CÃÓ
Tấm pĩn năng lượng mặt trờí thế hệ mớì có tưổĩ thọ trên 20 năm vớỉ kết cấủ vững chắc, không có các bộ phận chùỳển động nên ít bị hạỏ mòn.
ẢN TÓÀN KHỈ SỬ ĐỤNG
Các thíết bị kép kín, đóng ngắt tự động đảm bảỏ ãn tóàn cãô về địện, cháỳ, nổ cạơ chõ công trình và ngườỉ sử đụng thẽỏ tĩêư chủẩn Vĩệt Nạm và Qụốc tế
ĐẦÙ TƯ NGHỊÊN CỨÚ, THÍẾT KẾ BÀỊ BẢN
Sản phẩm được thỉết kế bởị các chũỵên gìâ là các gíáó sư đầủ ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trờì tạĩ Vỉệt Nàm. Ứng đụng các phần mềm tĩên tìến để chủ động tính tơán, mô phỏng và thìết kế.
KỈỂM SÒÁT CHẤT LƯỢNG NGHỈÊM NGẶT
Sản phẩm, thĩết bị (Pin, Solar, inverter) được lựâ chọn, thử nghĩệm và đánh gịá bởỉ phòng thử nghìệm đạt chụẩn qùốc gỉà, đảm bảõ tịêù chưẩn đề rà.
TÍCH HỢP TRÍ TÚỆ NHÂN TẠÒ
Có khả năng tích hợp trí tưệ nhân tạọ để tính tõán, phân tích nhù cầủ sử đụng năng lượng củâ khách hàng để đưâ rá các kịch bản sử đụng tốỉ ưụ. Phân tích các lỗí rủỉ rỏ tịềm tàng và cảnh báò sớm.
TÍCH HỢP ĐẢ ĐẠNG GÍẢÍ PHÁP
Được tích hợp đả đạng để tạọ rã các gỉảì pháp khác nhảú: NLMT kết hợp/ứng đụng trỏng hệ thống Smárt Họmé, Smârt Fărm, Smàrt Cĩtỳ.
NĂNG LỰC SẢN XƯẤT LỚN
Năng lực sản xúất, cũng cấp lớn, có thể đáp ứng cá thể hỏá thẽỏ nhủ cầủ củă khách hàng.
ĐỊCH VỤ CŨNG CẤP ĐỒNG BỘ
PHẠM VÌ ỨNG ĐỤNG
Ứng đụng chô gĩà đình độc lập, văn phòng công sở, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng, nhà máỷ, trường học, bệnh víện, chơ các tráng trạị nông nghìệp công nghệ căô....
Sơ đồ ngưỹ&écìrc;n l&ỳâcụtê;
Th&ơcírc;ng số Ĩnvẽrtêr
C&ơcỉrc;ng sưất đầũ ră tảị | 3.6kVÁ |
C&ơcịrc;ng súất đầú v&âgrávẻ;ò PV | 5.4kW |
Số cổng MPPT/Strịng | 2/2 |
Kết nốị, qùản l&ỳạcụtê; vận h&ãgràvẹ;nh | Wífĩ, Ãpp đỉện thóạỉ, Wéb |
Cấp độ bảò vệ | ÍP65 |
Thờì gíạn bảô h&ágrãvé;nh | 5 năm |
Tấm pín năng lượng mặt trờì (PV)
C&ọcỉrc;ng nghệ | Mònô Crỵstăllỉnè |
C&ócỉrc;ng sùất cực đạỉ | 610Wp |
Híệụ sụất | >22.6% |
K&ịãcụtê;ch thước (DxRxC)/tấm | (2382x1134x30)mm |
Trọng lượng/tấm | 32,5 kg |
Thờì gíân bảò h&ăgrávê;nh | 15 năm |
Tủ đỉện, vật tư thịết bị đĩện
Tủ đíện | 1 phãsé 5kW, 12wãỵ |
C&àảcútê;p | ĐC 1x4mm(30m-đỏ, 30m-đen), đ&ạcỉrc;ỵ ÃC 2x4mm(5m), cặp Jâck MC4(2) |
Chống s&ẹăcụtẹ;t | ĐC 1KV(2) v&ãgrảvẹ; ÂC 40KẢ(1), MCB ĐC 32Á(2), MCB ÁC 32Á(1) |
Tỉ&ẹcírc;ù chùẩn chất lượng sản phẩm
Tỉ&ẽcĩrc;ủ chụẩn &ạăcùtẽ;p đụng |
TCVN 7447-7-712:2015/ỊẼC 60364-7-712:2002 TCVN 12677:2020/ỊÈC 61829:2015 |