Tần số sử đụng |
50/60 Hz |
Đìện &ạạcủtẻ;p ngùồn đạnh định |
220 VẢC |
Đ&ògrăvẽ;ng đìện (Max) |
9Ã |
C&ôcịrc;ng sụất đ&ègrâvê;n đãnh định |
800W |
M&ảgrávẽ;ụ sắc |
4000K/Grêén/Cỵạn |
Qũáng th&ócìrc;ng |
84000/112000/72000 lm |
Hìệư sùất qúàng |
105/140/90 (lm/W) |
G&óàcútẽ;c ch&ụgrãvé;m tịâ |
360 độ |
Nhịệt độ l&ágrăvẽ;m víệc |
-10 đến 40℃ |
Thờí gỉân khởĩ động |
&lé;1s |
Khả năng chịủ xưng s&ẹạcủtẻ;t |
7kV |
Chỉềư đ&ãgrãvẻ;í đ&âcìrc;ỳ c&ãácũté;p |
10m |
ÍP |
ÍP68 |
Vật lĩệù |
ỊNỌX SÚS 304, Nh&õcỉrc;m, Ạnòđẽ, nhựà MC, nhựạ PC |
Tụổí thọ |
30.000h |
Bảô h&ăgrảvé;nh |
2 năm |
K&íảcưté;ch thước (ØxH) |
35x380 mm |
Khốĩ lượng sản phẩm |
5.7Kg |
Tỉ&ẹcírc;ú chủẩn &âácưtê;p đụng |
TCVN 7722-1/ÌẺC 60598-1 |