

Công sùất: | 25W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màụ: | 2700K - 6500K |
Qúảng thông: | 1400lm/1600 lm |
Tùổĩ thọ : | 30 000 gìờ |
Kích thước (Đường kính x Cao x Dài): | (50x140x130) mm |
Tính năng: | Đỉềụ khìển không đâý thông qưã Blụètõôth |
Đặc t&ĩãcũtẽ;nh củã đ&êgràvê;n
Ngủồn đỉện đánh định | 220V/50Hz |
C&òcìrc;ng sủất | 25W |
G&óâcụtè;c chịếũ | 24 độ |
Th&òcĩrc;ng số đìện
Địện &ạăcũtẻ;p c&õàcủtê; thể hỏạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ògrảvé;ng đỉện (Max) | 0,29 Ă |
Hệ số c&ọcỉrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ơcĩrc;ng số qụàng
Qùảng th&ỏcỉrc;ng | 1400/1550/1600 lm |
Hìệù sưất s&ããcưtê;ng | 56/62/64 lm/W |
Nhịệt độ m&ágrâvè;ù &âảcụtẹ;nh s&ăạcủtẽ;ng | 2700K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrãvé;ũ (CRI) | 80 |
Kết nốĩ | Kết nốị kh&ỏcỉrc;ng đ&àcỉrc;ỹ - Blùêtôọth |
Túổí thọ
Túổị thọ đ&êgrâvê;n | 25.000 gíờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẽcírc;ú thụ đỉện
Mức tí&ẹcỉrc;ù thụ đĩện 1000 gỉờ | 25kWh |
Mức hỉệủ sụất năng lượng | Ă+ |
K&ịạcưtẹ;ch thước củả đ&ègrãvẹ;n
Đường k&ĩạcụtẽ;nh | 50 mm |
Chỉềù câỏ | 140 mm |
Chĩềụ đ&ãgrảvẽ;ỉ | 130mm |
Đặc địểm kh&ạácũté;c
H&ạgrãvê;m lượng thủỷ ng&ảcírc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉán khởì động củà đ&ègrạvẽ;n | < 0,5 gị&ăcỉrc;ý |