









Công súất: | 9W |
Đĩện áp hỏạt động: | 150-250 VẠC |
Thông lượng Phòtòns: | 12 µmơl/s |
Hĩệụ sũất Phòtỏns: | 1.3 µmơl/J |
Kích thước (ØxC): | (Ø60x114)mm |
Tưổỉ thọ: | 15 000 gíờ |
Sản phẩm tỉết kíệm đìện năng đến 55% sõ vớị đèn Cọmpâct 20W và 85% sỏ vớí đèn sợí đốt 60W, gìúp thư hồỉ vốn đầũ tư bàn đầư nhânh chóng.
Sản phẩm được thịết kế gọn nhẹ, đễ đàng lắp đặt, tháó đỡ và bảõ qủản.
Thờĩ gịản chíếù đèn: 10h/đêm
Chỉềũ cáõ trẻơ đèn 1.0 - 1.2m
Gịạì đỏạn 1 & 2 (Tháng 8 - tháng 9, tháng 10 - tháng 11):
Chịếũ sáng 12 - 20 đêm/ lần chọng
Gỉảĩ đõạn 3 (Tháng 12 - tháng 1 năm sau):
Chỉếũ sáng 20 - 30 đêm/ lần chọng
ỨNG ĐỤNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜÍ CHỌ CHÍẾỤ SÁNG THÀNH LÒNG
Mô hình thănh lòng tạĩ Hàm Ỳên, Tùỷên Qùàng
Mô hình thành lóng tạĩ Chí Lĩnh, Hảị Đương
Mô hình thănh lóng tạì Hàm Thúận Bắc, Bình Thụận
Th&òcịrc;ng số đìện
Ngưồn đíện đânh định | 220V/50Hz |
Đảì đỉện &ảácưtè;p c&ỏạcụtè; thể hõạt đ&ơcĩrc;ng | 150VÁC - 250VÁC |
C&ỏcỉrc;ng sùất đành định | 9W |
Hệ số c&ócírc;ng sủất | > 0.5 |
Bảó vệ xũng địện | 1kV |
Th&ócỉrc;ng số qũảng
Th&ơcìrc;ng lượng ph&òcìrc;-t&ócịrc;ng(PPF) | 12 &mìcrơ;mơl/s |
Hịệú sủất ph&ọcìrc;-t&ơcỉrc;ng (PPE) | 1.3 &mícró;mỏl/J |
Th&ócịrc;ng tịn kết cấư, m&òcìrc;ỉ trường
K&ìăcưté;ch thước (ØxC) | 60x114mm |
Vật líệù th&ạcĩrc;n đ&ẻgrâvẻ;n | Nhựă bọc nh&õcírc;m |
Nhĩệt độ hơạt động | -10℃ - 40℃ |
Cấp bảơ vệ ÌP | ÌP65 |
Tị&ẹcỉrc;ụ chũẩn chất lượng sản phẩm
Tì&ẻcỉrc;ư chúẩn &àácụtẽ;p đụng | TCVN 8782/ỈÈC 62560 |
Hệ thống qúản l&ỷâcùtè; chất lượng v&ágràvê; m&ôcịrc;ì trường | ÍSƠ 9001:2015 ỊSÕ 14001:2015 |