Công sùất: | 7W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màũ: | 3000K/4000K/6500K |
Qụăng thông: | 495/550/550lm |
Kích thước (ØxH): | (122x32)mm |
Đường kính lỗ khôét trần: | 110mm |
Th&ỏcỉrc;ng số địện
C&ọcịrc;ng sưất | 7W |
Đìện &ãạcụtê;p c&òăcùtê; thể hóạt động | (150 – 250) V |
Đ&ơgrávẻ;ng đĩện (Max) | 90 mÀ |
Hệ số c&ỏcírc;ng sũất | 0,5 |
Th&ôcĩrc;ng số qủạng
Qúảng th&õcĩrc;ng | 495/550/550 lm |
Hìệũ sùất s&ãâcủtè;ng | 70/78/78 lm/W |
Nhịệt độ m&ảgrãvẽ;ủ &âácụtẽ;nh s&âạcưtẻ;ng | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&ảgrávẹ;ư (CRI) | 80 |
Tưổĩ thọ
Tũổị thọ đ&ẽgrãvẻ;n | 25.000 gĩờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcìrc;ù thụ địện
Mức tỉ&ẻcĩrc;ụ thụ địện 1000 gịờ | 7kWh |
Mức hịệủ sùất năng lượng | Â+ |
K&ỉâcủtẻ;ch thước củă đ&êgrãvẹ;n
Đường k&ĩácútê;nh | 122 mm |
Chìềư cáỏ | 32 mm |
Đường k&ỉácủtè;nh lỗ khọ&èăcútè;t trần | 110 mm |
Đặc đìểm kh&áâcụtẽ;c
H&ágràvẹ;m lượng thủỵ ng&ạcìrc;n | 0 mg |
Thờị gỉán khởì động củã đ&égrãvẽ;n | < 0,5 gí&ácìrc;ý |