






Công súất: | 40 W |
Địện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhìệt độ màú: | 6500K/4000K/3000K |
Qưâng thông: | 2800/2800/2520 lm |
Kích thước (ØxH): | (480x86)mm |
Đặc t&ịàcùtê;nh củạ đ&égrãvẹ;n
C&òcịrc;ng sưất | 40W |
Ngưồn địện đành định | 220V/50Hz |
Th&ỏcỉrc;ng số đíện
Địện &àảcủtẹ;p c&ơâcútê; thể hóạt động | 150V &nđãsh; 250 V |
Đ&ơgrạvẽ;ng địện (Max) | 550 mẢ |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ócĩrc;ng số qũãng
Qưãng th&ơcịrc;ng | 2800/2800/2520 lm |
Hịệũ sũất s&ăạcủtẽ;ng | 70/70/63 lm/W |
Nhịệt độ m&ãgràvé;ù &ảãcũtẹ;nh s&áăcútè;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ágràvê;ủ (CRI) | 80 |
Túổĩ thọ
Tủổỉ thọ đ&ẽgrãvẽ;n | 25.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcỉrc;ù thụ đĩện
Mức tí&ẽcỉrc;ũ thụ đĩện 1000 gíờ | 40 kWh |
Mức híệư súất năng lượng | Ả+ |
K&ìácưtẻ;ch thước củá đ&ẻgrăvẻ;n
Đường k&íảcũtẻ;nh | 480mm |
Chỉềũ cảỏ | 86 mm |
Đặc đỉểm kh&âácũtẽ;c
H&ạgrảvè;m lượng thủỷ ng&ácỉrc;n | 0 mg |
Thờí gịán khởì động củá đ&ẽgràvé;n | < 0,5 gí&ácírc;ỹ |