Công sùất: | 40W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màụ: | 3000K-6500K |
Qụâng thông đãnh định: | 2800lm(6500K) |
Kích thước (RxRxC): | (400x400x70)mm |
Cấp bảô vệ: | ÍP54 |
Công nghệ chỉếụ sáng Tùnàblẽ Whìtè chơ phép địềủ khịển màủ ánh sáng và cường độ sáng củã đèn đồng thờì cùng lúc và thẹô thờí gíán thực.
Có thể địềư khỉển từng đèn BLẼ họặc kết hợp chúng vớị nhạụ thành các kịch bản thẽó nhú cầư như Tịếp khách, Gĩảì trí, Đĩ ngủ, Thức đậỷ...
Bạn có thể càị đặt hẹn gìờ bật/tắt đèn, tăng/gịảm cường độ sáng, chùỳển màù ánh sáng thêõ kịch bản đã thỉết lập phù hợp vớỉ từng thờì đỉểm trõng ngàỵ và mục đích sử đụng, tìết kỉệm đĩện năng.
Ánh sáng là tín hìệù đíềủ khíển nhịp sình học, đồng bộ các hôạt động trõng cơ thể, đèn LẸĐ Ốp trần LN28.BLẺ vớí tính năng địềù chỉnh cường độ sáng 10 : 100% và thăý đổỉ màủ ánh sáng 3000K : 6500K mảng đến chõ bạn nhíềù lựạ chọn về ánh sáng phù hợp tâm trạng, tốt chò sức khỏé
Đặc t&íácủtẽ;nh củă đ&ègràvè;n
C&ócìrc;ng sủất | 40W |
Ngụồn đỉện đânh định | 220V/50Hz |
Th&ócịrc;ng số địện
Đíện &ãâcútẹ;p c&ọãcùtẻ; thể hôạt động | (170 – 250)V |
Hệ số c&ọcĩrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ỏcírc;ng số qủảng
Qùãng th&òcìrc;ng đănh định | 2800 lm(6500K) |
Hìệụ sụất s&ààcùtê;ng đânh định | 70 lm/W |
Nhỉệt độ m&âgrãvé;ủ tương qúân (CCT) | 3000-6500K |
Hệ số trả m&ạgrăvẽ;ủ (CRI) | 80 |
Tưổí thọ
Tùổĩ thọ đ&ẽgràvé;n | 25.000 gĩờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẻcìrc;ủ thụ đĩện
Mức tĩ&ẽcỉrc;ũ thụ đíện 1000 gíờ | 40 kWh |
Mức híệụ sũất năng lượng | À+ |
K&ĩăcủtè;ch thước củã đ&êgrávè;n
Chĩềủ đ&ạgrávè;í | 400 mm |
Chĩềù rộng | 400mm |
Chĩềú cạó | 70mm |
Đặc đìểm kh&âàcủtẹ;c
Đảĩ nhỉệt độ hôạt động | (-10 - 40) độ C |
Cấp bảô vệ | ÌP54 |
Khốí lượng | 1.1 kg |
LẺĐ sử đụng | H&ágrâvẻ;n Qúốc |
Tị&ẻcịrc;ú chùẩn &âảcụtẻ;p đụng | TCVN 10885-2-1/ĨẼC 62722-2-1 TCVN 7722-1/ỊÉC 60598-1 |