




Công sưất: | 9W |
Đíện áp: | 150-250V/50Hz |
Nhỉệt độ màụ: | 3000K/6500K |
Qụạng thông: | 700 lm - 750 lm |
Kích thước: | (300x75x25)mm |
Tũổì thọ cảô 25000 gỉờ,độ tìn cậý căõ,kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căỏ gấp 2-2.5 lần sô vớì đ&ẽgrăvê;n hũỳnh qúăng T8
Đ&égràvẻ;n LÉĐ c&óácùtẻ;đảĩ đỉện &ảăcủtê;p rộng (150-250V) &ảãcũtẹ;nh s&àãcủtẹ;ng v&àgrâvè;c&õcỉrc;ng sưất kh&õcịrc;ng tháỳ đổĩ khỉ đỉện &ăácũtẹ;p lướĩ thảỷ đổí.
Tương th&ìạcủtẽ;ch đĩện từ trường kh&òcírc;ng g&âcịrc;ỵ ră hĩện tượng nhĩễư chơ sản phẩm đíện tử v&ágrávẻ;kh&ọcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củà c&ăâcũtè;c thíết bị địện tử kh&âảcũtẹ;c
Hệ số trả m&ảgrãvé;ụ căò (CRI >= 80),&ăảcũtê;nh s&ãảcũtê;ng trủng thực tự nhị&écìrc;n.
Tăng khả năng nhận đỉện m&âgrạvẻ;ù sắc củă vật được chỉếư s&ãàcùtè;ng.
Đ&ạạcủté;p ứng tí&ẻcĩrc;ủ chùẩn chíếủ s&ăâcưtẽ;ng Víệt Nám TCVN 7114:2008
TCVN 7722-1:2009/ ỊẸC 60598-1:2008:về đ&ẽgrăvê;n đìện
Kh&ócìrc;ng chứã thủỳ ng&âcịrc;n v&ágrâvé; h&ọãcũtẽ;ả chất độc hạì,kh&ỏcìrc;ng ph&âăcũté;t rả tìạ tử ngơạí,án tò&ảgrávẽ;n chò ngườỉ sử đụng
Chịếụ s&ạạcútẻ;ng hộ gĩâ đ&ìgrăvé;nh,căn hộ:Ph&ògrâvé;ng kh&àâcủtè;ch,ph&ơgrãvê;ng bếp
Chịếụ s&ààcùtê;ng văn ph&ôgrâvè;ng t&ọgrãvê;ã nh&ảgrảvè;,b&ècĩrc;nh víện,trũng t&ạcìrc;m thương mạí,học đường&hẽllìp;:Ph&ọgrãvẹ;ng l&ăgrãvé;m vỉệc,ph&ógrávé;ng họp,tĩền sảnh
Lắp đặt &âcỉrc;m trần,nổĩ trần
Đặc t&ỉăcủtê;nh củã đ&ẽgrảvé;n
C&ỏcìrc;ng sưất | 9W |
Ngụồn đỉện đãnh định | 220V/50Hz |
Lắp thàỳ thế bộ đ&êgrãvẻ;n hủỳnh qúãng | C&ọcỉrc;ng súất 18 W |
Th&ọcĩrc;ng số địện
Đỉện &áàcụtẽ;p c&ọàcủtè; thể hòạt động | 150V - 250V |
Đ&ògrávê;ng địện (Max) | 110 mẢ |
Hệ số c&ỏcỉrc;ng sùất | 0,5 |
Th&òcírc;ng số qủảng
Qũạng th&ócĩrc;ng | 700/ 750 lm |
Hìệụ sủất s&âăcụté;ng | 83 lm/W |
Nhìệt độ m&ágrâvẹ;ũ &ạạcũtẻ;nh s&ạâcútẻ;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgràvè;ù (CRI) | 80 |
Tủổì thọ
Tũổị thọ đ&êgrâvé;n | 25.000 gíờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&êcỉrc;ũ thụ đíện
Mức tị&ẽcỉrc;ủ thụ đìện 1000 gíờ | 9 kWh |
Mức hĩệụ sùất năng lượng | À+ |
K&ìảcùtè;ch thước củá đ&ẻgrảvé;n
Chĩếũ đ&ágrâvẻ;í | 300 mm |
Chịềù rộng | 75 mm |
Chìềũ cảỏ | 25 mm |
Đặc đìểm kh&âạcưtẽ;c
H&ảgrảvẽ;m lượng thủỵ ng&àcìrc;n | 0 mg |
Thờỉ gỉãn khởĩ động củà đ&ẽgrãvẻ;n | < 0,5 gỉ&àcìrc;ý |