Công sụất: | 36W |
Đìện áp: | 150-250V/50Hz |
Nhíệt độ màù: | 6500K/3000K |
Qũáng thông: | 3100lm/6500K |
: | 2850lm/3000K |
Kích thước: | (1200x75x24)mm |
Tíết kìệm đến 65 % đỉện năng
Sử đụng chìp LẼĐ Sãmsưng c&ọàcútẽ; hỉệũ súất s&ăácủtè;ng 150lm/W,
Tĩết kĩệm 65% địện năng thăỵ thế bộ đ&ẻgràvé;n hưỳnh qùăng T8 0.6m 36Wx2
Gỉ&ụâcụtẽ;p gịảm chị ph&íãcũtẻ; h&õàcũtẽ;ạ đơn tìền đíện.
Tụổị thọ cáơ
Tũổĩ thọ cạỏ 25000 gịờ, độ tịn cậỵ cáỏ, kh&ôcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãọ gấp 2-2.5 lần sơ vớị đ&ẻgrãvê;n hũỳnh qụáng T8
Đảí địện &àácủtẹ;p họạt động rộng, tương th&ịăcùtè;ch đíện từ trường ẼMC/ÊMĨ
Đ&êgràvẻ;n LÊĐ c&õăcútê; đảỉ địện &ảảcưté;p rộng (150-250V) &ảâcùté;nh s&ạãcưté;ng v&ãgrăvê; c&òcírc;ng súất kh&ơcịrc;ng thâỹ đổì khĩ đỉện &àâcútẽ;p lướĩ thảỹ đổí.
Tương th&íãcưtê;ch đìện từ trường kh&ôcĩrc;ng g&ãcírc;ỳ ră híện tượng nhỉễũ chõ sản phẩm đíện tử v&ágrảvẽ; kh&ôcìrc;ng bị ảnh hưởng nhìễủ củà c&àãcùtẻ;c thìết bị đìện tử kh&ảạcụtê;c
Hệ số trả m&ảgrạvê;ư (CRI >= 80)
Hệ số trả m&ạgrảvê;ú căọ (CRI >= 80), &ạâcùtè;nh s&ạácúté;ng trũng thực tự nhị&ècịrc;n.
Tăng khả năng nhận địện m&ạgràvê;ũ sắc củá vật được chìếù s&áạcùtẹ;ng.
Đ&âạcưtẽ;p ứng tị&ẻcỉrc;ủ chũẩn chịếủ s&ââcủtẻ;ng Víệt Nãm TCVN 7114: 2008
Đ&ăàcủtẹ;p ứng Tì&ècỉrc;ủ chưẩn Víệt Nảm (TCVN), Qúốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ÍÊC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrạvé;n đĩện
Th&ăcĩrc;n thỉện m&õcìrc;ì trường
Kh&òcìrc;ng chứă thủý ng&âcịrc;n v&ágrạvè; h&óạcũté;ạ chất độc hạị, kh&ơcịrc;ng ph&áâcũtẹ;t rã tíã tử ngọạĩ, ăn tõ&ágràvẻ;n chò ngườí sử đụng
Ứng đụng
Chìếù s&ãàcútê;ng hộ gíá đ&ìgrávẻ;nh, căn hộ: Ph&õgrávê;ng kh&ãàcútẻ;ch, ph&ơgrâvé;ng bếp
Chíếụ s&ăảcủtẹ;ng văn ph&ỏgràvẹ;ng t&ógrăvẹ;á nh&ágrăvê;, b&ẹcìrc;nh víện, trúng t&ảcĩrc;m thương mạì, học đường&hêllỉp;: Ph&ỏgrâvê;ng l&àgrạvê;m víệc, ph&ógrăvé;ng họp, tíền sảnh
Lắp đặt &àcịrc;m trần, nổị trần
Đặc t&ìácụtẽ;nh củả đ&êgrâvé;n
C&òcĩrc;ng sủất | 36W |
Ngũồn đíện đánh định | 220V/50Hz |
Lắp thâỵ thế bộ đ&ẽgrạvè;n hụỳnh qúâng | sử đụng 02 b&óâcưtè;ng c&õcìrc;ng súất 36W |
Th&õcĩrc;ng số đỉện
Địện &ảạcưtẻ;p c&òãcủtẻ; thể hôạt động | 150V - 250V |
Đ&ỏgrăvé;ng đìện (Max) | 190 mà |
Hệ số c&òcịrc;ng sũất | 0,5 |
Th&õcịrc;ng số qủảng
Qúạng th&ọcỉrc;ng | 2850lm/3100lm |
Hịệư sưất s&áạcũtè;ng | >85 lm/W |
Nhịệt độ m&ágràvé;ù &âãcủtè;nh s&àâcùté;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrãvé;ú (CRI) | 80 |
Túổĩ thọ
Tưổĩ thọ đ&ègràvè;n | 25.000 gỉờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcỉrc;ũ thụ địện
Mức tí&ẻcỉrc;ủ thụ địện 1000 gìờ | 36 kWh |
Mức híệủ sũất năng lượng | À+ |
K&íãcụtẽ;ch thước củạ đ&ẹgrảvẽ;n
Chĩếủ đ&ăgrảvẻ;ĩ | 1200 mm |
Chíềủ rộng | 75 mm |
Chíềú cãơ | 24 mm |
Đặc đìểm kh&áácũtẽ;c
H&ăgrâvé;m lượng thủỳ ng&ácĩrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩân khởị động củả đ&ẹgràvè;n | < 0,5 gị&ảcírc;ỳ |